Bản dịch của từ Distils trong tiếng Việt

Distils

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distils (Verb)

dˈɪstəlz
dˈɪstəlz
01

Trích xuất ý nghĩa thiết yếu hoặc các khía cạnh quan trọng nhất của.

Extract the essential meaning or most important aspects of.

Ví dụ

The report distils key social issues facing America today.

Báo cáo tinh lọc những vấn đề xã hội chính ở Mỹ hiện nay.

The article does not distil the important facts about social inequality.

Bài viết không tinh lọc những sự thật quan trọng về bất bình đẳng xã hội.

What does the documentary distil about youth social movements?

Bộ phim tài liệu tinh lọc điều gì về các phong trào xã hội của thanh niên?

She distils her thoughts into concise essays for her IELTS exam.

Cô ấy chưng cất suy nghĩ của mình thành bài luận ngắn gọn cho kỳ thi IELTS của mình.

He does not distil the key points effectively in his IELTS speaking.

Anh ấy không chưng cất các điểm chính một cách hiệu quả trong phần nói của IELTS của mình.

Dạng động từ của Distils (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distilling

Distils (Noun)

dˈɪstəlz
dˈɪstəlz
01

Chất lỏng được chưng cất.

Liquid that is distilled.

Ví dụ

The distils used in perfumes often come from rare flowers.

Các loại distils được sử dụng trong nước hoa thường đến từ hoa hiếm.

Not all distils are safe for skin application or consumption.

Không phải tất cả các distils đều an toàn khi thoa lên da hoặc tiêu thụ.

What distils are commonly used in traditional Vietnamese medicine?

Các loại distils nào thường được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam?

The distils from the distillery were used in the celebration.

Những chất lỏng từ nhà máy chưng cất đã được sử dụng trong buổi lễ.

There is no shortage of distils for the event next week.

Không thiếu chất lỏng từ nhà máy chưng cất cho sự kiện tuần tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distils

Không có idiom phù hợp