Bản dịch của từ Disunify trong tiếng Việt

Disunify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disunify (Verb)

dɪsjˈunəfaɪ
dɪsjˈunəfaɪ
01

(ngoại động) làm cho không còn thống nhất; chia ra hoặc phân ly.

Transitive to cause to cease to be unified to split up or dissociate.

Ví dụ

The new policy will disunify the community into separate interest groups.

Chính sách mới sẽ làm phân tán cộng đồng thành các nhóm lợi ích riêng.

The recent protests did not disunify the citizens, but united them instead.

Các cuộc biểu tình gần đây không làm phân tán công dân, mà ngược lại, đã đoàn kết họ.

Can social media disunify people in today's connected world?

Liệu mạng xã hội có thể làm phân tán mọi người trong thế giới kết nối hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disunify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disunify

Không có idiom phù hợp