Bản dịch của từ Disunify trong tiếng Việt
Disunify

Disunify (Verb)
(ngoại động) làm cho không còn thống nhất; chia ra hoặc phân ly.
Transitive to cause to cease to be unified to split up or dissociate.
The new policy will disunify the community into separate interest groups.
Chính sách mới sẽ làm phân tán cộng đồng thành các nhóm lợi ích riêng.
The recent protests did not disunify the citizens, but united them instead.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm phân tán công dân, mà ngược lại, đã đoàn kết họ.
Can social media disunify people in today's connected world?
Liệu mạng xã hội có thể làm phân tán mọi người trong thế giới kết nối hôm nay không?
Từ "disunify" mang nghĩa là làm cho không thống nhất hoặc tách rời nhau. Đây là một động từ có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" (phản nghĩa) và danh từ "unity" (sự thống nhất). Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "disunify" thường được sử dụng để mô tả các hành động làm gia tăng sự chia rẽ hoặc xung đột giữa các nhóm. Giới hạn sử dụng của từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "disunify" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời" và gốc từ "unify" bắt nguồn từ động từ Latin "unificare", có nghĩa là "thống nhất". Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra nghĩa là "làm cho không thống nhất" hay "tách rời". Từ này phản ánh quá trình giảm thiểu sự đoàn kết hoặc sự hợp nhất trong một tập thể, được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị hiện đại.
Từ "disunify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm thấy; trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về phân chia xã hội. Tương tự, trong phần Đọc và Viết, "disunify" thường xuất hiện trong các bài viết về chính trị hay xã hội, mô tả quá trình gây chia rẽ. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tác động làm suy yếu sự thống nhất và đoàn kết trong một nhóm hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp