Bản dịch của từ Disvalue trong tiếng Việt

Disvalue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disvalue (Noun)

dɪsvˈælju
dɪsvˈælju
01

Một giá trị hoặc giá trị âm.

A negative value or worth.

Ví dụ

Many people feel disvalue in their social contributions to the community.

Nhiều người cảm thấy giá trị tiêu cực trong đóng góp xã hội của họ.

He does not see disvalue in volunteering for local charities.

Anh ấy không thấy giá trị tiêu cực trong việc tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Is there disvalue in supporting marginalized communities during social events?

Có phải có giá trị tiêu cực trong việc hỗ trợ các cộng đồng thiệt thòi trong các sự kiện xã hội không?

Disvalue (Verb)

dɪsvˈælju
dɪsvˈælju
01

Đánh giá thấp (cái gì đó hoặc ai đó)

Undervalue something or someone.

Ví dụ

Many people disvalue the contributions of volunteers in our community.

Nhiều người đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên trong cộng đồng.

They do not disvalue the hard work of social workers at all.

Họ không đánh giá thấp chút nào công việc khó khăn của nhân viên xã hội.

Why do some disvalue the importance of mental health awareness?

Tại sao một số người lại đánh giá thấp tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disvalue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disvalue

Không có idiom phù hợp