Bản dịch của từ Disvalue trong tiếng Việt
Disvalue

Disvalue (Noun)
Many people feel disvalue in their social contributions to the community.
Nhiều người cảm thấy giá trị tiêu cực trong đóng góp xã hội của họ.
He does not see disvalue in volunteering for local charities.
Anh ấy không thấy giá trị tiêu cực trong việc tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Is there disvalue in supporting marginalized communities during social events?
Có phải có giá trị tiêu cực trong việc hỗ trợ các cộng đồng thiệt thòi trong các sự kiện xã hội không?
Disvalue (Verb)
Đánh giá thấp (cái gì đó hoặc ai đó)
Many people disvalue the contributions of volunteers in our community.
Nhiều người đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên trong cộng đồng.
They do not disvalue the hard work of social workers at all.
Họ không đánh giá thấp chút nào công việc khó khăn của nhân viên xã hội.
Why do some disvalue the importance of mental health awareness?
Tại sao một số người lại đánh giá thấp tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần?
"Disvalue" là một động từ mang nghĩa làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của cái gì đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và kinh tế, nhằm diễn tả quá trình đánh giá thấp một giá trị hoặc một tài sản nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà từ tương đương có thể là "devalue". Sự khác biệt giữa hai ngữ cảnh này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "disvalue" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "value", bắt nguồn từ Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị". Kết hợp lại, "disvalue" chỉ trạng thái hoặc hành động làm giảm giá trị của một đối tượng nào đó. Thuật ngữ này phản ánh một khái niệm phổ quát trong các lĩnh vực như triết học và kinh tế, nơi việc đánh giá và lượng giá trị được coi trọng.
Từ "disvalue" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học để chỉ việc đánh giá thấp hoặc phủ nhận giá trị của một đối tượng nào đó. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "disvalue" có thể được áp dụng khi thảo luận về giá trị của văn hóa, nghệ thuật hoặc các tiêu chuẩn xã hội khác.