Bản dịch của từ Diuretic trong tiếng Việt

Diuretic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diuretic (Adjective)

daɪjʊɹˈɛtɪk
daɪuɹˈɛtɪk
01

(chủ yếu là thuốc) làm tăng lượng nước tiểu.

Chiefly of drugs causing increased passing of urine.

Ví dụ

The diuretic medication helped reduce John's swelling after his surgery.

Thuốc lợi tiểu đã giúp giảm sưng cho John sau phẫu thuật.

The diuretic effects of coffee do not affect everyone's health equally.

Tác dụng lợi tiểu của cà phê không ảnh hưởng đến sức khỏe mọi người như nhau.

Is the diuretic treatment effective for patients with chronic kidney disease?

Liệu điều trị lợi tiểu có hiệu quả cho bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính không?

Diuretic (Noun)

daɪjʊɹˈɛtɪk
daɪuɹˈɛtɪk
01

Một loại thuốc lợi tiểu.

A diuretic drug.

Ví dụ

Many people use diuretics to manage high blood pressure effectively.

Nhiều người sử dụng thuốc lợi tiểu để kiểm soát huyết áp cao hiệu quả.

Diuretics are not always safe for everyone with heart conditions.

Thuốc lợi tiểu không phải lúc nào cũng an toàn cho mọi người có bệnh tim.

Are diuretics commonly prescribed in hospitals for patients with edema?

Thuốc lợi tiểu có thường được kê đơn trong bệnh viện cho bệnh nhân phù không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diuretic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diuretic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.