Bản dịch của từ Diuretic trong tiếng Việt
Diuretic

Diuretic (Adjective)
The diuretic medication helped reduce John's swelling after his surgery.
Thuốc lợi tiểu đã giúp giảm sưng cho John sau phẫu thuật.
The diuretic effects of coffee do not affect everyone's health equally.
Tác dụng lợi tiểu của cà phê không ảnh hưởng đến sức khỏe mọi người như nhau.
Is the diuretic treatment effective for patients with chronic kidney disease?
Liệu điều trị lợi tiểu có hiệu quả cho bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính không?
Diuretic (Noun)
Một loại thuốc lợi tiểu.
A diuretic drug.
Many people use diuretics to manage high blood pressure effectively.
Nhiều người sử dụng thuốc lợi tiểu để kiểm soát huyết áp cao hiệu quả.
Diuretics are not always safe for everyone with heart conditions.
Thuốc lợi tiểu không phải lúc nào cũng an toàn cho mọi người có bệnh tim.
Are diuretics commonly prescribed in hospitals for patients with edema?
Thuốc lợi tiểu có thường được kê đơn trong bệnh viện cho bệnh nhân phù không?
Chất lợi tiểu (diuretic) là một loại thuốc hoặc hợp chất có tác dụng làm tăng quá trình bài tiết nước tiểu, thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, phù nề và các tình trạng liên quan đến thận. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, một số chất lợi tiểu có thể được phân loại thành lợi tiểu thiazide, thẩm thấu hay potassium-sparing, phản ánh các cơ chế hoạt động khác nhau của chúng.
Từ "diuretic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diureticus", bắt nguồn từ động từ "diurein", có nghĩa là "khiến cho đi tiểu". Trong ngữ cảnh y học, diuretic thường được dùng để chỉ những chất hoặc thuốc thúc đẩy quá trình bài tiết nước tiểu, giúp cơ thể loại bỏ natri và nước. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng trong điều trị các tình trạng như huyết áp cao hoặc phù nề, kết nối với vai trò quan trọng của nước trong cơ thể con người.
Từ "diuretic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thuốc hoặc tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ các chất thúc đẩy quá trình bài tiết nước tiểu, có thể gặp trong bài viết về dược lý hoặc dinh dưỡng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về điều trị bệnh, sức khỏe thận, và các vấn đề liên quan đến huyết áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp