Bản dịch của từ Divas trong tiếng Việt

Divas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divas (Noun)

dˈivəz
dˈivəz
01

Một nữ ca sĩ, đặc biệt là một người nổi tiếng và được coi là quan trọng.

A female singer, especially one who is famous and who is considered to be important.

Ví dụ

The divas captivated the audience with their powerful voices.

Các nữ ca sĩ đã cuốn hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của họ.

The divas' concert sold out within hours of ticket release.

Buổi hòa nhạc của các nữ ca sĩ đã bán hết vé chỉ sau vài giờ phát hành.

Fans eagerly awaited the divas' new album release.

Người hâm mộ đang chờ đợi háo hức việc phát hành album mới của các nữ ca sĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divas

Không có idiom phù hợp