Bản dịch của từ Divas trong tiếng Việt
Divas

Divas (Noun)
Một nữ ca sĩ, đặc biệt là một người nổi tiếng và được coi là quan trọng.
A female singer, especially one who is famous and who is considered to be important.
The divas captivated the audience with their powerful voices.
Các nữ ca sĩ đã cuốn hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của họ.
The divas' concert sold out within hours of ticket release.
Buổi hòa nhạc của các nữ ca sĩ đã bán hết vé chỉ sau vài giờ phát hành.
Fans eagerly awaited the divas' new album release.
Người hâm mộ đang chờ đợi háo hức việc phát hành album mới của các nữ ca sĩ.
Họ từ
Từ "divas" thường chỉ những nữ nghệ sĩ nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc, thường có tài năng xuất sắc và tính cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể phản ánh những hành vi kiêu ngạo hoặc thái độ khó tính. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "divas" xuất phát từ tiếng Latin "diva", có nghĩa là "nữ thần" hoặc "ngôi sao". Cụm từ này ban đầu được dùng để chỉ những nữ nghệ sĩ có tài năng xuất sắc trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là trong opera. Qua thời gian, nghĩa từ đã mở rộng để bao hàm những phụ nữ nổi bật trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật, nhưng vẫn giữ nguyên điểm nhấn về sự tinh tế và khả năng nổi bật. Sự liên kết này phản ánh sự tôn vinh tài năng và khí chất của những người phụ nữ có ảnh hưởng trong xã hội.
Từ "divas" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mà chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để chỉ những nữ nghệ sĩ nổi bật, có tài năng xuất sắc và đôi khi có tính cách mạnh mẽ. Ngoài ra, "divas" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa pop và xu hướng xã hội, thường mang gợi ý về sự nổi bật, kiêu sa và đôi khi là thái độ ngang bướng.