Bản dịch của từ Divers' paralysis trong tiếng Việt
Divers' paralysis
Divers' paralysis (Idiom)
After diving, John experienced divers' paralysis and felt very dizzy.
Sau khi lặn, John bị chứng tê liệt thợ lặn và cảm thấy rất chóng mặt.
Many divers do not understand divers' paralysis can be very serious.
Nhiều thợ lặn không hiểu rằng chứng tê liệt thợ lặn có thể rất nghiêm trọng.
Did Sarah's quick ascent cause her to suffer from divers' paralysis?
Có phải việc lên nhanh của Sarah đã khiến cô ấy bị chứng tê liệt thợ lặn không?
Liệt dị sinh (divers' paralysis) là thuật ngữ chỉ tình trạng mất khả năng vận động tạm thời hoặc vĩnh viễn sau khi lặn ở độ sâu lớn, thường do áp lực nước gây ra. Triệu chứng bao gồm yếu cơ hoặc tê liệt ở các chi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học thể thao, đặc biệt là đối với các vận động viên lặn. Hệ quả của tình trạng này có thể nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và chất lượng cuộc sống của cá nhân.
"Paralysis của thợ lặn" có nguồn gốc từ từ Latin "paralysis", có nghĩa là "sự tê liệt" (từ "paralytikos", có nghĩa là "được lãnh đạm"). Bệnh này thường xảy ra khi các thợ lặn tiếp xúc với áp suất nước lớn và khí nitơ tan trong máu, gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng tê liệt ở thợ lặn khi trở về bề mặt, xảy ra do sự giảm áp suất đột ngột. Ngày nay, nó vẫn giữ nghĩa tương tự trong cả y học và thể thao dưới nước.
"Paralysis của thợ lặn" là thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và lặn biển, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các tác động sinh lý của áp lực nước. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể không phổ biến trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, có thể gặp trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến sức khỏe hoặc an toàn dưới nước, đặc biệt khi bàn luận về các nguy cơ cho thợ lặn. Các tình huống cụ thể bao gồm tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu hoặc bài giảng về an toàn lặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp