Bản dịch của từ Divers' paralysis trong tiếng Việt
Divers' paralysis
Idiom
Divers' paralysis (Idiom)
Ví dụ
After diving, John experienced divers' paralysis and felt very dizzy.
Sau khi lặn, John bị chứng tê liệt thợ lặn và cảm thấy rất chóng mặt.
Many divers do not understand divers' paralysis can be very serious.
Nhiều thợ lặn không hiểu rằng chứng tê liệt thợ lặn có thể rất nghiêm trọng.
Did Sarah's quick ascent cause her to suffer from divers' paralysis?
Có phải việc lên nhanh của Sarah đã khiến cô ấy bị chứng tê liệt thợ lặn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Divers' paralysis cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divers' paralysis
Không có idiom phù hợp