Bản dịch của từ Diverticulosis trong tiếng Việt
Diverticulosis

Diverticulosis (Noun)
Tình trạng túi thừa hiện diện trong ruột mà không có dấu hiệu viêm.
A condition in which diverticula are present in the intestine without signs of inflammation.
Many people with diverticulosis do not experience any symptoms or discomfort.
Nhiều người mắc diverticulosis không gặp triệu chứng hay khó chịu nào.
People often confuse diverticulosis with diverticulitis, but they are different conditions.
Mọi người thường nhầm lẫn diverticulosis với diverticulitis, nhưng chúng là hai tình trạng khác nhau.
Is diverticulosis common among older adults in the United States?
Diverticulosis có phổ biến trong người lớn tuổi ở Hoa Kỳ không?
Diverticulosis là một bệnh lý tiêu hóa liên quan đến sự hình thành các túi nhỏ, gọi là diverticula, trong thành ruột, chủ yếu gặp ở đại tràng. Tình trạng này thường không có triệu chứng và có thể dẫn đến các biến chứng như viêm túi (diverticulitis) nếu túi bị viêm nhiễm. Tuy thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn trong ngữ điệu so với tiếng Anh Anh.
Từ "diverticulosis" được hình thành từ gốc Latin "diverticulum", nghĩa là "cái rẽ" hoặc "đường tách ra", kết hợp với hậu tố "-osis", chỉ tình trạng hoặc bệnh lý. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20 để chỉ tình trạng có các túi nhỏ phát triển trong ruột già. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc mô tả tình trạng bệnh lý mà các túi này gây ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa.
Tình trạng diverticulosis ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe và y học. Thuật ngữ này thường gặp trong văn cảnh y học, đặc biệt là trong các nghiên cứu lâm sàng, tài liệu y tế và các bài báo về tiêu hóa. Sự phổ biến của từ này trong các ấn phẩm chuyên ngành phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc hiểu biết về các bệnh đường ruột và chế độ ăn uống liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp