Bản dịch của từ Divestment trong tiếng Việt
Divestment

Divestment (Noun)
The divestment of fossil fuels is crucial for climate change efforts.
Việc thoái vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch rất quan trọng cho nỗ lực chống biến đổi khí hậu.
The company did not announce any divestment plans last year.
Công ty không công bố bất kỳ kế hoạch thoái vốn nào năm ngoái.
Is divestment from tobacco companies a growing trend among investors?
Việc thoái vốn khỏi các công ty thuốc lá có phải là xu hướng đang gia tăng không?
"Divestment" là thuật ngữ kinh tế chỉ hành động rút vốn đầu tư từ một tài sản, ngành công nghiệp hoặc quốc gia, thường nhằm mục đích tự bảo vệ bản thân khỏi những rủi ro tài chính hoặc những vấn đề về đạo đức. Trong bối cảnh chính trị và xã hội, divestment có thể liên quan đến việc tẩy chay các doanh nghiệp có liên quan đến vi phạm nhân quyền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự.
Từ "divestment" xuất phát từ gốc Latin "divestire", có nghĩa là "tháo bỏ, tước đi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc loại bỏ quyền sở hữu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Ngày nay, "divestment" thường được hiểu là hành động ngừng đầu tư vào các ngành công nghiệp nhất định, thường liên quan đến lý do đạo đức hoặc chính trị, phản ánh sự chuyển biến trong quan điểm đối với trách nhiệm xã hội và bền vững.
Thuật ngữ "divestment" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến kinh tế và tài chính. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về chiến lược đầu tư, giảm rủi ro tài chính, và các chính sách của các công ty, đặc biệt trong bối cảnh đầu tư bền vững. Trong các tài liệu học thuật, "divestment" có thể được nhận diện trong nghiên cứu về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và ảnh hưởng của các quyết định tài chính đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp