Bản dịch của từ Divestment trong tiếng Việt

Divestment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divestment (Noun)

daɪvˈɛsmnt
daɪvˈɛstmnt
01

(tài chính) việc bán hoặc chuyển nhượng một loại tài sản nào đó.

Finance the sale or other disposal of some kind of asset.

Ví dụ

The divestment of fossil fuels is crucial for climate change efforts.

Việc thoái vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch rất quan trọng cho nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

The company did not announce any divestment plans last year.

Công ty không công bố bất kỳ kế hoạch thoái vốn nào năm ngoái.

Is divestment from tobacco companies a growing trend among investors?

Việc thoái vốn khỏi các công ty thuốc lá có phải là xu hướng đang gia tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divestment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divestment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.