Bản dịch của từ Dividing line trong tiếng Việt

Dividing line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dividing line (Noun)

dɨvˈaɪdɨŋ lˈaɪn
dɨvˈaɪdɨŋ lˈaɪn
01

Một đường kẻ phân chia hai khu vực hoặc loại khác nhau.

A line that separates two different areas or categories.

Ví dụ

The dividing line between rich and poor is getting wider each year.

Đường phân chia giữa người giàu và người nghèo ngày càng rộng hơn.

There is not a clear dividing line in social classes today.

Hiện nay không có đường phân chia rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội.

What is the dividing line between acceptable and unacceptable behavior?

Đường phân chia giữa hành vi chấp nhận được và không chấp nhận được là gì?

02

Một điểm phân biệt giữa hai khái niệm, nhóm hoặc khu vực.

A point of distinction between two concepts, groups, or regions.

Ví dụ

The dividing line between rich and poor is becoming clearer in cities.

Ranh giới giữa người giàu và nghèo ngày càng rõ ràng ở thành phố.

There isn't a clear dividing line between social classes in America.

Không có ranh giới rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ.

What is the dividing line between acceptable and unacceptable behavior?

Ranh giới giữa hành vi chấp nhận được và không chấp nhận được là gì?

03

Một đường kẻ ẩn dụ đại diện cho sự phân chia quan trọng trong ý kiến hoặc niềm tin.

A metaphorical line that represents a significant division in opinions or beliefs.

Ví dụ

The dividing line between rich and poor is growing in our society.

Đường ranh giới giữa giàu và nghèo đang gia tăng trong xã hội chúng ta.

Many believe there is no dividing line in social equality.

Nhiều người tin rằng không có ranh giới nào trong bình đẳng xã hội.

Is the dividing line between generations becoming less clear today?

Đường ranh giới giữa các thế hệ có trở nên mờ nhạt hơn hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dividing line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dividing line

Không có idiom phù hợp