Bản dịch của từ Dividing line trong tiếng Việt
Dividing line

Dividing line(Noun)
Một điểm phân biệt giữa hai khái niệm, nhóm hoặc khu vực.
A point of distinction between two concepts, groups, or regions.
Một đường kẻ ẩn dụ đại diện cho sự phân chia quan trọng trong ý kiến hoặc niềm tin.
A metaphorical line that represents a significant division in opinions or beliefs.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "dividing line" thường chỉ một ranh giới hoặc đường phân chia giữa hai hoặc nhiều khu vực, ý tưởng hoặc khía cạnh khác nhau. Trong ngữ cảnh chính trị, nó có thể biểu thị sự phân chia giữa các quan điểm hoặc đảng phái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lịch sử. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách viết và phát âm.
Khái niệm "dividing line" thường chỉ một ranh giới hoặc đường phân chia giữa hai hoặc nhiều khu vực, ý tưởng hoặc khía cạnh khác nhau. Trong ngữ cảnh chính trị, nó có thể biểu thị sự phân chia giữa các quan điểm hoặc đảng phái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lịch sử. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách viết và phát âm.
