Bản dịch của từ Dividing line trong tiếng Việt
Dividing line
Dividing line (Noun)
The dividing line between rich and poor is getting wider each year.
Đường phân chia giữa người giàu và người nghèo ngày càng rộng hơn.
There is not a clear dividing line in social classes today.
Hiện nay không có đường phân chia rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội.
What is the dividing line between acceptable and unacceptable behavior?
Đường phân chia giữa hành vi chấp nhận được và không chấp nhận được là gì?
Một điểm phân biệt giữa hai khái niệm, nhóm hoặc khu vực.
A point of distinction between two concepts, groups, or regions.
The dividing line between rich and poor is becoming clearer in cities.
Ranh giới giữa người giàu và nghèo ngày càng rõ ràng ở thành phố.
There isn't a clear dividing line between social classes in America.
Không có ranh giới rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ.
What is the dividing line between acceptable and unacceptable behavior?
Ranh giới giữa hành vi chấp nhận được và không chấp nhận được là gì?
Một đường kẻ ẩn dụ đại diện cho sự phân chia quan trọng trong ý kiến hoặc niềm tin.
A metaphorical line that represents a significant division in opinions or beliefs.
The dividing line between rich and poor is growing in our society.
Đường ranh giới giữa giàu và nghèo đang gia tăng trong xã hội chúng ta.
Many believe there is no dividing line in social equality.
Nhiều người tin rằng không có ranh giới nào trong bình đẳng xã hội.
Is the dividing line between generations becoming less clear today?
Đường ranh giới giữa các thế hệ có trở nên mờ nhạt hơn hôm nay không?
Khái niệm "dividing line" thường chỉ một ranh giới hoặc đường phân chia giữa hai hoặc nhiều khu vực, ý tưởng hoặc khía cạnh khác nhau. Trong ngữ cảnh chính trị, nó có thể biểu thị sự phân chia giữa các quan điểm hoặc đảng phái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lịch sử. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách viết và phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp