Bản dịch của từ Divulge a secret trong tiếng Việt
Divulge a secret
Verb

Divulge a secret (Verb)
dɨvˈʌldʒ ə sˈikɹət
dɨvˈʌldʒ ə sˈikɹət
01
Làm cho ai đó biết (điều gì đó bí mật hoặc mật).
To make known (something secret or confidential).
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tiết lộ thông tin đã từng là riêng tư hoặc chưa biết.
To disclose information that was previously private or unknown.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Divulge" là động từ có nghĩa là tiết lộ, làm cho điều gì đó không còn bí mật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc công khai thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể hơi khác, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divulge a secret
Không có idiom phù hợp