Bản dịch của từ Divulge a secret trong tiếng Việt

Divulge a secret

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divulge a secret (Verb)

dɨvˈʌldʒ ə sˈikɹət
dɨvˈʌldʒ ə sˈikɹət
01

Làm cho ai đó biết (điều gì đó bí mật hoặc mật).

To make known (something secret or confidential).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiết lộ thông tin đã từng là riêng tư hoặc chưa biết.

To disclose information that was previously private or unknown.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nói hoặc thông báo điều gì đó mà đáng lẽ phải được giữ bí mật.

To tell or announce something that was meant to be kept secret.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divulge a secret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divulge a secret

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.