Bản dịch của từ Divulge a secret trong tiếng Việt

Divulge a secret

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divulge a secret(Verb)

dɨvˈʌldʒ ə sˈikɹət
dɨvˈʌldʒ ə sˈikɹət
01

Làm cho ai đó biết (điều gì đó bí mật hoặc mật).

To make known (something secret or confidential).

Ví dụ
02

Tiết lộ thông tin đã từng là riêng tư hoặc chưa biết.

To disclose information that was previously private or unknown.

Ví dụ
03

Nói hoặc thông báo điều gì đó mà đáng lẽ phải được giữ bí mật.

To tell or announce something that was meant to be kept secret.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh