Bản dịch của từ Divulge a secret trong tiếng Việt
Divulge a secret

Divulge a secret(Verb)
Làm cho ai đó biết (điều gì đó bí mật hoặc mật).
To make known (something secret or confidential).
Tiết lộ thông tin đã từng là riêng tư hoặc chưa biết.
To disclose information that was previously private or unknown.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Divulge" là động từ có nghĩa là tiết lộ, làm cho điều gì đó không còn bí mật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc công khai thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể hơi khác, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
"Divulge" là động từ có nghĩa là tiết lộ, làm cho điều gì đó không còn bí mật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc công khai thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể hơi khác, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
