Bản dịch của từ Divulged trong tiếng Việt
Divulged
Divulged (Verb)
The journalist divulged the truth about the political scandal last week.
Nhà báo đã tiết lộ sự thật về vụ bê bối chính trị tuần trước.
They did not divulge their plans for the community event.
Họ đã không tiết lộ kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
Did the committee divulge the results of the survey yet?
Ủy ban đã tiết lộ kết quả khảo sát chưa?
Dạng động từ của Divulged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divulging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp