Bản dịch của từ Divulged trong tiếng Việt
Divulged

Divulged (Verb)
The journalist divulged the truth about the political scandal last week.
Nhà báo đã tiết lộ sự thật về vụ bê bối chính trị tuần trước.
They did not divulge their plans for the community event.
Họ đã không tiết lộ kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
Did the committee divulge the results of the survey yet?
Ủy ban đã tiết lộ kết quả khảo sát chưa?
Dạng động từ của Divulged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divulging |
Họ từ
Từ "divulged" là dạng quá khứ của động từ "divulge", có nghĩa là tiết lộ, công bố thông tin, thường là thông tin bí mật hoặc không công khai. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này thường liên quan đến việc công bố thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng thường tập trung hơn vào ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "divulged" xuất phát từ động từ tiếng Latin "divulgare", có nghĩa là "phát tán" hay "tiết lộ". "Divulgare" được cấu thành từ tiền tố "di-" (nghĩa là "phân tán") và "vulgare" (nghĩa là "trở nên công khai"). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc sử dụng từ này đã phát triển từ những năm trung cổ, trong ngữ cảnh liên quan đến việc công bố thông tin bí mật. Hiện nay, "divulged" được sử dụng để chỉ hành động tiết lộ thông tin, thường là những gì vốn dĩ riêng tư hoặc nhạy cảm.
Từ "divulged" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về việc tiết lộ thông tin, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến truyền thông hoặc đạo đức. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc công bố thông tin bảo mật hoặc bí mật, như trong báo chí, pháp luật hay nghiên cứu khoa học. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính quan trọng của việc quản lý thông tin trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp