Bản dịch của từ Divvy up trong tiếng Việt
Divvy up

Divvy up (Verb)
(thông tục) phân chia: chia, cụ thể là thành từng phần riêng biệt để phân phối.
Informal to divide up to divide particularly into separate shares for distribution.
Let's divvy up the snacks for the picnic.
Hãy chia nhau các món ăn nhẹ cho cuộc dã ngoại.
They refuse to divvy up the responsibilities evenly.
Họ từ chối chia đều trách nhiệm.
Did you divvy up the tasks among the team members?
Bạn đã chia công việc cho các thành viên nhóm chưa?
"Divvy up" là một cụm động từ mang nghĩa phân chia hoặc chia sẻ tài sản hoặc trách nhiệm giữa nhiều người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "divvy up" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể sử dụng "to allocate" hay "to assign" trong ngữ cảnh chính thức hơn. Sự khác biệt này phản ánh phong cách giao tiếp và ngữ cảnh sử dụng từ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "divvy up" xuất phát từ động từ trong tiếng Anh cổ "dividen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dividere", có nghĩa là "chia tách". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng, phản ánh khái niệm phân chia tài sản hoặc nguồn lực giữa những cá nhân hoặc nhóm khác nhau. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh tính chất hợp tác và công bằng trong việc phân phối, phù hợp với các nhu cầu xã hội hiện tại.
Thuật ngữ "divvy up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chia sẻ tài nguyên hoặc phân chia công việc trong bài viết và nói. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, ví dụ như phân chia hóa đơn giữa bạn bè hoặc phân bổ nhiệm vụ trong nhóm. Mặc dù không phổ biến trong văn viết chính thức, nó vẫn mang tính chất hữu ích trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp