Bản dịch của từ Do one's part trong tiếng Việt

Do one's part

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do one's part (Phrase)

dˈu wˈʌnz pˈɑɹt
dˈu wˈʌnz pˈɑɹt
01

Để hoàn thành trách nhiệm hoặc vai trò của một người trong một tình huống cụ thể.

To fulfill ones responsibility or role in a particular situation.

Ví dụ

She always does her part in group projects.

Cô ấy luôn làm phần của mình trong các dự án nhóm.

He failed the test because he didn't do his part.

Anh ấy trượt bài kiểm tra vì anh ấy không làm phần của mình.

Did you do your part in the community service event?

Bạn đã làm phần của mình trong sự kiện phục vụ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do one's part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do one's part

Không có idiom phù hợp