Bản dịch của từ Do one's part trong tiếng Việt
Do one's part

Do one's part (Phrase)
Để hoàn thành trách nhiệm hoặc vai trò của một người trong một tình huống cụ thể.
To fulfill ones responsibility or role in a particular situation.
She always does her part in group projects.
Cô ấy luôn làm phần của mình trong các dự án nhóm.
He failed the test because he didn't do his part.
Anh ấy trượt bài kiểm tra vì anh ấy không làm phần của mình.
Did you do your part in the community service event?
Bạn đã làm phần của mình trong sự kiện phục vụ cộng đồng chưa?
Cụm từ "do one's part" diễn tả hành động thực hiện trách nhiệm hoặc đóng góp của một cá nhân trong một công việc hoặc sự kiện chung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích sự hợp tác hoặc chia sẻ trách nhiệm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sử dụng âm điệu và ngữ điệu nói. Trong tiếng Anh Anh, người ta có thể nhấn mạnh tính cộng đồng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự cá nhân hóa trách nhiệm.
Cụm từ "do one's part" xuất phát từ tiếng Latin "partem", nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Cụm từ này được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc vai trò của một cá nhân trong một hoạt động tập thể. Trong lịch sử, khái niệm này nhấn mạnh sự hợp tác và trách nhiệm tối thiểu mà mỗi người cần thực hiện để góp phần vào thành công chung. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh tầm quan trọng của sự đóng góp cá nhân trong lĩnh vực xã hội, kinh tế và văn hóa.
Cụm từ "do one's part" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường được yêu cầu thảo luận về trách nhiệm cá nhân và hành động cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh vai trò cá nhân trong các vấn đề xã hội, như bảo vệ môi trường hoặc tham gia tình nguyện. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân trong các hoạt động cộng đồng.