Bản dịch của từ Do your hair trong tiếng Việt
Do your hair
Do your hair (Verb)
Sắp xếp hoặc tạo kiểu tóc theo cách cụ thể.
To arrange or style one's hair in a particular way.
She does her hair every morning before going to work.
Cô ấy làm tóc mỗi sáng trước khi đi làm.
He does not do his hair for casual social events.
Anh ấy không làm tóc cho các sự kiện xã hội bình thường.
Do you do your hair for special occasions like weddings?
Bạn có làm tóc cho những dịp đặc biệt như đám cưới không?
Cụm từ "do your hair" được sử dụng để chỉ hành động làm đẹp hoặc tạo kiểu tóc. Cụm từ này phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể này. Trong giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, khi người ta muốn nói đến việc chăm sóc hoặc tạo kiểu tóc để chuẩn bị cho một dịp đặc biệt hoặc đơn giản là để duy trì vẻ ngoài gọn gàng.