Bản dịch của từ Doctrine of analogy trong tiếng Việt

Doctrine of analogy

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctrine of analogy (Noun)

01

Một học thuyết hoặc lý thuyết cụ thể.

A specific doctrine or theory.

Ví dụ

The doctrine of analogy helps explain social behavior in communities.

Học thuyết tương tự giúp giải thích hành vi xã hội trong cộng đồng.

The doctrine of analogy is not widely accepted among social scientists.

Học thuyết tương tự không được chấp nhận rộng rãi trong giới xã hội học.

Is the doctrine of analogy relevant in today's social discussions?

Học thuyết tương tự có liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Doctrine of analogy (Phrase)

01

Một cụm từ mô tả một học thuyết hoặc lý thuyết cụ thể.

A phrase describing a particular doctrine or theory.

Ví dụ

The doctrine of analogy helps explain social behavior in Jane's research.

Học thuyết tương tự giúp giải thích hành vi xã hội trong nghiên cứu của Jane.

The doctrine of analogy does not apply to every social situation we encounter.

Học thuyết tương tự không áp dụng cho mọi tình huống xã hội chúng ta gặp.

Can the doctrine of analogy clarify complex social interactions in studies?

Liệu học thuyết tương tự có thể làm rõ các tương tác xã hội phức tạp trong nghiên cứu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doctrine of analogy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doctrine of analogy

Không có idiom phù hợp