Bản dịch của từ Dodderer trong tiếng Việt
Dodderer

Dodderer (Noun)
The dodderer covered the garden, choking other plants like roses.
Cây dodderer phủ kín vườn, làm nghẹt các cây khác như hoa hồng.
Many gardeners dislike dodderers because they harm healthy plants.
Nhiều người làm vườn không thích cây dodderer vì chúng gây hại cho cây khỏe.
Are dodderers harmful to vegetables in community gardens?
Cây dodderer có gây hại cho rau trong vườn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "dodderer" chỉ những người già yếu, thường là những người có vẻ ngoài yếu đuối, không còn minh mẫn, hoặc di chuyển một cách khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm sức khỏe hoặc trí tuệ do tuổi tác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dodderer" có ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại hơn và thường được coi là mang tính miệt thị.
Từ "dodderer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dodder", có nghĩa là "chập chờn" hoặc "rung lắc", xuất phát từ gốc Germanic. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những người già yếu, đi lại không vững. Ngày nay, "dodderer" chỉ những người cao tuổi, thường được hiểu là những cá nhân lúng túng hoặc không chắc chắn trong hành vi, phản ánh sự suy yếu của thể chất và tinh thần theo thời gian.
Từ "dodderer" thuộc về một nhóm từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường không yêu cầu từ ngữ mô tả người già yếu. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về tuổi tác và các vấn đề liên quan đến người cao tuổi. Trong các tình huống thông thường, "dodderer" thường được sử dụng để chỉ người già có dáng đi yếu ớt, thường trong văn chương hoặc để thể hiện sự trào phúng về độ tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp