Bản dịch của từ Dodderer trong tiếng Việt

Dodderer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dodderer (Noun)

dˈɑdɚɚ
dˈɑdɚɚ
01

Một loại cây mọc chồng lên các cây khác trong vườn và có thân rất mỏng và yếu nên rủ xuống.

A plant that grows over other plants in a garden and has stems that are very thin and weak so that they hang down.

Ví dụ

The dodderer covered the garden, choking other plants like roses.

Cây dodderer phủ kín vườn, làm nghẹt các cây khác như hoa hồng.

Many gardeners dislike dodderers because they harm healthy plants.

Nhiều người làm vườn không thích cây dodderer vì chúng gây hại cho cây khỏe.

Are dodderers harmful to vegetables in community gardens?

Cây dodderer có gây hại cho rau trong vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dodderer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dodderer

Không có idiom phù hợp