Bản dịch của từ Dog bramble trong tiếng Việt

Dog bramble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog bramble (Noun)

dɑg bɹˈæmbl̩
dɑg bɹˈæmbl̩
01

Bất kỳ loại cây bụi gai nào; cụ thể là †(a) bụi bạch hoa, capparis spinosa (lỗi thời).

Any of various thorny shrubs; specifically †(a) the caper bush, capparis spinosa (obsolete).

Ví dụ

The dog bramble grew near the community garden in Springfield.

Cây bụi gai mọc gần vườn cộng đồng ở Springfield.

The dog bramble does not attract many visitors to the park.

Cây bụi gai không thu hút nhiều du khách đến công viên.

Is the dog bramble common in urban areas like Chicago?

Cây bụi gai có phổ biến ở các khu vực đô thị như Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dog bramble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog bramble

Không có idiom phù hợp