Bản dịch của từ Caper trong tiếng Việt
Caper
Caper (Noun)
The caper of sneaking into the concert was thrilling.
Câu chuyện về việc lẻn vào buổi hòa nhạc rất hồi hộp.
She never joins in any caper because she's too cautious.
Cô ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ trò hề nào vì cô ấy quá thận trọng.
Did you hear about the caper at the school talent show?
Bạn đã nghe về trò hề ở buổi biểu diễn tài năng của trường chưa?
She added capers to the salad for extra flavor.
Cô ấy đã thêm cây cây cây vào thức ăn để tăng hương vị.
I don't like the taste of capers in my dishes.
Tôi không thích hương vị của cây cây trong các món ăn của tôi.
Are capers commonly used in your country's traditional cuisine?
Cây cây thường được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của quốc gia bạn không?
She added capers to the salad for a tangy flavor.
Cô ấy đã thêm cây cải lên salad để có hương vị chua cay.
I dislike the taste of capers in pasta dishes.
Tôi không thích hương vị của cây cải trong món pasta.
Did you know that capers are commonly used in Mediterranean cuisine?
Bạn có biết rằng cây cải thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải không?
Children caper happily in the park during the summer festival.
Trẻ em nhảy nhót vui vẻ trong công viên vào lễ hội mùa hè.
Many adults do not caper like they did as children.
Nhiều người lớn không nhảy nhót như khi còn nhỏ.
Do people caper at social events like weddings and parties?
Có phải mọi người nhảy nhót tại các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Caper (Verb)
Children caper around the playground during recess every day.
Trẻ em nhảy múa quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.
They do not caper at formal events like weddings or graduations.
Họ không nhảy múa tại các sự kiện trang trọng như đám cưới hay tốt nghiệp.
Do you caper when you celebrate your birthday with friends?
Bạn có nhảy múa khi ăn mừng sinh nhật với bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp