Bản dịch của từ Escapade trong tiếng Việt

Escapade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escapade(Noun)

ˈɛskɐpˌeɪd
ˈɛskəˌpeɪd
01

Một hành động mạo hiểm hoặc không theo quy tắc, thường có liên quan đến một số rủi ro hoặc sự phấn khích.

An adventurous or unconventional act often involving some risk or excitement

Ví dụ
02

Một cuộc phiêu lưu mạo hiểm hoặc một chuyến đi táo bạo.

A reckless adventure or escapade

Ví dụ
03

Một chuyến đi thú vị và không lo lắng hoặc một cuộc phiêu lưu trốn chạy thực tại

A carefree outing or escapist adventure

Ví dụ