Bản dịch của từ Escapade trong tiếng Việt
Escapade
Escapade (Noun)
During the school trip, we had an escapade in the forest.
Trong chuyến du lịch của trường, chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu trong rừng.
Their escapade to the amusement park was full of laughter and fun.
Cuộc đi chơi của họ đến công viên vui chơi đầy tiếng cười và vui vẻ.
The group's escapade to the beach ended with a bonfire party.
Cuộc phiêu lưu của nhóm đến bãi biển kết thúc bằng một buổi tiệc lửa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Escapade cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
“Escapade” là một danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện thú vị, thường liên quan đến việc thoát khỏi sự tầm thường hoặc những quy tắc thông thường, hứa hẹn mang lại cảm giác mới mẻ và phiêu lưu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, “escapade” có thể mang sắc thái tích cực trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh đôi khi được hiểu với chút tinh tế mỉa mai hơn.
Từ "escapade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "escapade" trong thế kỷ 17, được hình thành từ động từ "esquiver", nghĩa là "tránh né". Nó được chuyển hóa từ tiếng Latin "excappare", có nghĩa là "trốn thoát". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ những cuộc phiêu lưu, hành động mạo hiểm hoặc những cuộc chạy trốn khỏi sự nghiêm khắc của cuộc sống. Ngày nay, "escapade" thể hiện những trải nghiệm thú vị, không theo quy tắc, thường mang tính giải trí và phấn khích.
Từ "escapade" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và giao tiếp thông thường, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) ở mức độ trung bình. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến những câu chuyện phiêu lưu hoặc hành động bất ngờ, trong khi trong phần Nghe và Nói, nó có thể được dùng để mô tả những trải nghiệm thú vị hoặc rủi ro. "Escapade" thường liên quan đến các tình huống giải trí, du lịch hoặc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp