Bản dịch của từ Dog-eared trong tiếng Việt
Dog-eared

Dog-eared (Adjective)
The dog-eared book was passed around the book club meeting.
Cuốn sách góc xước được chuyển quanh trong cuộc họp câu lạc bộ sách.
She pulled out a dog-eared photo from her wallet.
Cô ấy rút ra một bức ảnh góc xước từ ví của mình.
The dog-eared flyer was left on the community bulletin board.
Tờ rơi góc xước đã bị bỏ quên trên bảng tin cộng đồng.
Dạng tính từ của Dog-eared (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dog-eared Tai chó | More dog-eared Nhiều tai chó hơn | Most dog-eared Hầu hết tai chó |
Từ "dog-eared" ám chỉ hiện tượng trang sách bị gập lại ở một góc do việc đọc hoặc xử lý. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả sách cũ, có dấu hiệu sử dụng. Trong tiếng Anh, "dog-eared" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "dog-eared" còn thể hiện tình cảm và sự gắn bó của người đọc với cuốn sách.
Thuật ngữ "dog-eared" có nguồn gốc từ sự kết hợp của từ "dog" (chó) và "ear" (tai). Cấu trúc từ này xuất phát từ hình ảnh của một quyển sách mà các góc trang bị gấp lại, khiến chúng giống như tai của một con chó. Ý nghĩa hiện tại chỉ việc các trang sách có nếp gấp, thể hiện sự sử dụng hoặc đánh dấu, thể hiện mối liên hệ với sự quen thuộc và giá trị của sách đối với người đọc.
Từ "dog-eared" thường xuất hiện ít trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng của sách hoặc tài liệu, đặc biệt là khi nói về những cuốn sách đã qua sử dụng, với các góc trang bị gập lại do thường xuyên mở ra. Từ này thường được sử dụng trong văn học, giáo dục và các thảo luận về sách và việc đọc. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này giúp người học diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến tài liệu và sở thích đọc sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp