Bản dịch của từ Doggedness trong tiếng Việt
Doggedness
Doggedness (Noun)
(lỗi thời) ủ rũ; ủ rũ.
Obsolete sullenness moroseness.
Her doggedness made her friends feel uncomfortable at the party.
Sự ủ rũ của cô ấy khiến bạn bè cảm thấy không thoải mái ở bữa tiệc.
His doggedness did not help him make new friends at school.
Sự ủ rũ của anh ấy không giúp anh kết bạn mới ở trường.
Why does his doggedness push people away in social situations?
Tại sao sự ủ rũ của anh ấy lại đẩy mọi người ra xa trong tình huống xã hội?
Tình trạng bị trì trệ; sự kiên trì; kiên trì; sự bền bỉ; sự bướng bỉnh.
The state of being dogged persistence perseverance tenacity stubbornness.
Her doggedness helped her win the community service award last year.
Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô ấy giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.
His doggedness did not lead to success in the recent social project.
Sự kiên trì của anh ấy không dẫn đến thành công trong dự án xã hội gần đây.
Is her doggedness the reason for her success in social activism?
Liệu sự kiên trì của cô ấy có phải là lý do cho thành công trong hoạt động xã hội không?
Họ từ
Tính từ "doggedness" mô tả sự kiên trì, bền bỉ và không từ bỏ trong nỗ lực đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những nỗ lực kiên trì trong bối cảnh đối mặt với khó khăn hoặc thách thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "doggedness" không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng. Sự gần giống nhau trong việc sử dụng từ này trong hai biến thể ngôn ngữ thể hiện tầm quan trọng của tính kiên trì trong văn hóa nói chung.
Từ "doggedness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dog", có nguồn gốc từ từ "dock", nghĩa là theo đuổi hoặc bám theo. Từ này có nguồn gốc Latinh từ "dogga", chỉ một con chó, vốn được biết đến với sự kiên trì trong việc săn bắt. Theo thời gian, "doggedness" đã phát triển để mô tả sự kiên định, bền bỉ trong hành động hay tư duy, phản ánh sự kết nối giữa hình ảnh về chú chó và ý chí kiên cường của con người.
Từ "doggedness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này ít xuất hiện trong các bài nghe thông thường. Trong Reading, mặc dù có thể gặp trong các văn bản chuyên môn hoặc học thuật, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong phần Writing và Speaking, "doggedness" thường được sử dụng để diễn đạt sự kiên trì trong các bức thư hay bài nói về các chủ đề như thành công và vượt qua khó khăn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong văn thơ, tiểu thuyết và các bài viết phân tích về tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp