Bản dịch của từ Doggedness trong tiếng Việt

Doggedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doggedness (Noun)

dˈɑgɪdnɛs
dˈɑgɪdnɛs
01

(lỗi thời) ủ rũ; ủ rũ.

Obsolete sullenness moroseness.

Ví dụ

Her doggedness made her friends feel uncomfortable at the party.

Sự ủ rũ của cô ấy khiến bạn bè cảm thấy không thoải mái ở bữa tiệc.

His doggedness did not help him make new friends at school.

Sự ủ rũ của anh ấy không giúp anh kết bạn mới ở trường.

Why does his doggedness push people away in social situations?

Tại sao sự ủ rũ của anh ấy lại đẩy mọi người ra xa trong tình huống xã hội?

02

Tình trạng bị trì trệ; sự kiên trì; kiên trì; sự bền bỉ; sự bướng bỉnh.

The state of being dogged persistence perseverance tenacity stubbornness.

Ví dụ

Her doggedness helped her win the community service award last year.

Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô ấy giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.

His doggedness did not lead to success in the recent social project.

Sự kiên trì của anh ấy không dẫn đến thành công trong dự án xã hội gần đây.

Is her doggedness the reason for her success in social activism?

Liệu sự kiên trì của cô ấy có phải là lý do cho thành công trong hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doggedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doggedness

Không có idiom phù hợp