Bản dịch của từ Dogmatise trong tiếng Việt
Dogmatise

Dogmatise (Verb)
Many politicians dogmatise their views on social issues like education reform.
Nhiều chính trị gia thể hiện quan điểm của họ về các vấn đề xã hội như cải cách giáo dục.
Experts should not dogmatise their opinions without considering diverse perspectives.
Các chuyên gia không nên thể hiện ý kiến của họ mà không xem xét các quan điểm đa dạng.
Do you think social leaders dogmatise their beliefs too strongly in debates?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo xã hội thể hiện niềm tin của họ quá mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Dogmatise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dogmatise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dogmatised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dogmatised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dogmatises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dogmatising |
Họ từ
Từ "dogmatise" (hay "dogmatize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là áp đặt các học thuyết hoặc niềm tin một cách cứng nhắc, không cho phép sự tranh luận hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Anh, "dogmatise" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "dogmatize" thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả hơn là phát âm; cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc lý thuyết.
Từ "dogmatise" xuất phát từ gốc Latin "dogma", có nghĩa là "niềm tin" hoặc "hệ thống tín ngưỡng". Gốc này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "dogma", chỉ một quan điểm hay sự khẳng định được chấp nhận mà không cần tranh cãi. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc bảo vệ một tín điều một cách cực đoan, và hiện nay nghĩa của "dogmatise" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc áp đặt niềm tin mà không cho phép sự bàn luận hay phản biện.
Từ "dogmatise" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu triết học hay xã hội học nhằm chỉ việc áp dụng các nguyên tắc cứng nhắc mà không xem xét đến sự linh hoạt hay các quan điểm trái ngược. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc tôn giáo để chỉ ra sự khăng khăng trong niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp