Bản dịch của từ Dole out trong tiếng Việt

Dole out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dole out (Verb)

doʊl aʊt
doʊl aʊt
01

Phân phối cổ phần của một cái gì đó.

Distribute shares of something.

Ví dụ

She doles out food to the homeless every Saturday.

Cô ấy phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi thứ bảy.

He doesn't like to dole out money to strangers.

Anh ấy không thích phân phát tiền cho người lạ.

Do you dole out clothes to those in need regularly?

Bạn có phân phát quần áo cho những người có hoàn cảnh khó khăn thường xuyên không?

The charity doles out food to the homeless every Saturday.

Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư vào mỗi thứ Bảy.

She doesn't like to dole out money to strangers on the street.

Cô ấy không thích phân phát tiền cho người lạ trên đường.

Dole out (Phrase)

doʊl aʊt
doʊl aʊt
01

Để cung cấp cho cổ phần hoặc một phần của một cái gì đó cho nhiều người.

To give shares or parts of something to several people.

Ví dụ

She doles out food to the homeless every weekend.

Cô ấy phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.

He never doles out money to strangers on the street.

Anh ấy không bao giờ phân phát tiền cho người lạ trên đường.

Do you think it's important to dole out resources equally?

Bạn có nghĩ rằng việc phân phát tài nguyên một cách công bằng quan trọng không?

Should the government dole out more resources to the homeless?

Chính phủ có nên phân phát nhiều tài nguyên hơn cho người vô gia cư không?

She never doles out compliments, always keeping them to herself.

Cô ấy không bao giờ phân phát lời khen, luôn giữ chúng cho riêng mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dole out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dole out

Không có idiom phù hợp