Bản dịch của từ Dolesome trong tiếng Việt
Dolesome

Dolesome (Adjective)
The dolesome news about unemployment rates shocked the community last month.
Tin buồn về tỷ lệ thất nghiệp đã gây sốc cho cộng đồng tháng trước.
The dolesome stories of poverty are often ignored in our society.
Những câu chuyện buồn về nghèo đói thường bị bỏ qua trong xã hội chúng ta.
Isn't the dolesome reality of homelessness alarming for our city?
Thực tế buồn về người vô gia cư không phải là điều đáng lo ngại cho thành phố chúng ta sao?
Dolesome (Adverb)
She spoke dolesome words about the homeless situation in our city.
Cô ấy nói những lời buồn về tình hình người vô gia cư ở thành phố.
They do not express their feelings dolesome during community meetings.
Họ không thể hiện cảm xúc buồn bã trong các cuộc họp cộng đồng.
Did he discuss the dolesome effects of poverty on families?
Liệu anh ấy có bàn về những ảnh hưởng buồn bã của nghèo đói đến gia đình không?
Từ "dolesome" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là mang lại sự đau khổ hoặc bất hạnh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng hoặc cảm xúc của con người. Mặc dù từ này không phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên qua các phiên bản. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ này có thể đa dạng hơn trong ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ "dolesome" có gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "dole", nghĩa là "cung cấp", và hậu tố "-some", biểu thị tính từ mang nghĩa "đầy đủ" hoặc "có khả năng". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dolaris", liên quan đến đau đớn hay gánh nặng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dolesome" được sử dụng để chỉ những thứ vốn tạo ra nỗi buồn hoặc khổ sở, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa gốc.
Từ "dolesome" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc bàn luận về cảm giác buồn bã, ảm đạm, thường mô tả tâm trạng hoặc không khí của một sự kiện. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày khiến nó trở thành một lựa chọn không phổ biến cho các thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp