Bản dịch của từ Dolesome trong tiếng Việt

Dolesome

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolesome (Adjective)

dˈoʊlsəm
dˈoʊlsəm
01

Gây đau buồn hoặc buồn bã.

Causing grief or sadness.

Ví dụ

The dolesome news about unemployment rates shocked the community last month.

Tin buồn về tỷ lệ thất nghiệp đã gây sốc cho cộng đồng tháng trước.

The dolesome stories of poverty are often ignored in our society.

Những câu chuyện buồn về nghèo đói thường bị bỏ qua trong xã hội chúng ta.

Isn't the dolesome reality of homelessness alarming for our city?

Thực tế buồn về người vô gia cư không phải là điều đáng lo ngại cho thành phố chúng ta sao?

Dolesome (Adverb)

dˈoʊlsəm
dˈoʊlsəm
01

Một cách buồn bã hay thương tiếc.

In a sorrowful or mournful manner.

Ví dụ

She spoke dolesome words about the homeless situation in our city.

Cô ấy nói những lời buồn về tình hình người vô gia cư ở thành phố.

They do not express their feelings dolesome during community meetings.

Họ không thể hiện cảm xúc buồn bã trong các cuộc họp cộng đồng.

Did he discuss the dolesome effects of poverty on families?

Liệu anh ấy có bàn về những ảnh hưởng buồn bã của nghèo đói đến gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolesome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolesome

Không có idiom phù hợp