Bản dịch của từ Domestic worker trong tiếng Việt

Domestic worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic worker (Noun)

dəmˈɛstɨk wɝˈkɚ
dəmˈɛstɨk wɝˈkɚ
01

Người được trả tiền để giúp dọn dẹp và làm việc nhà tại nhà của người khác.

A person who is paid to help with cleaning and household chores in someones home.

Ví dụ

Maria is a domestic worker who cleans five houses every week.

Maria là một người lao động gia đình, cô ấy dọn dẹp năm ngôi nhà mỗi tuần.

Many domestic workers do not receive fair wages for their work.

Nhiều người lao động gia đình không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Do domestic workers get enough support from the government?

Liệu những người lao động gia đình có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domestic worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domestic worker

Không có idiom phù hợp