Bản dịch của từ Domestic worker trong tiếng Việt
Domestic worker

Domestic worker (Noun)
Maria is a domestic worker who cleans five houses every week.
Maria là một người lao động gia đình, cô ấy dọn dẹp năm ngôi nhà mỗi tuần.
Many domestic workers do not receive fair wages for their work.
Nhiều người lao động gia đình không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Do domestic workers get enough support from the government?
Liệu những người lao động gia đình có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Người lao động trong nước (domestic worker) được hiểu là những cá nhân thực hiện công việc chăm sóc và quản lý công việc nhà, thường bao gồm giúp việc, bảo mẫu, hoặc người chăm sóc người già. Thuật ngữ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh. Ở Anh, "domestic worker" thường chỉ về những người làm việc trong các gia đình tư nhân, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến người làm việc trong các tổ chức chăm sóc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, chúng có thể mang ý nghĩa khác nhau liên quan đến quyền lợi và bảo vệ lao động.
Thuật ngữ "domestic worker" xuất phát từ từ "domesticus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "thuộc về nhà" hoặc "nội bộ". Từ này sau đó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người làm việc trong gia đình, thường là giúp việc nhà. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của xã hội và kinh tế, khi nhu cầu về lao động trong môi trường gia đình gia tăng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì ổn định cho cuộc sống gia đình.
"Công nhân nội trợ" là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong từng phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến xã hội, kinh tế và lao động. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề về nhân quyền và điều kiện làm việc. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về tình hình lao động và bình đẳng. Thuật ngữ này cũng được dùng trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày, khi đề cập đến những cá nhân làm việc trong các gia đình như người giúp việc hay bảo mẫu.