Bản dịch của từ Domino effect trong tiếng Việt

Domino effect

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domino effect (Idiom)

ˈdɑ.mə.noʊ.ɪˈfɛkt
ˈdɑ.mə.noʊ.ɪˈfɛkt
01

Một tình huống trong đó một sự kiện gây ra một loạt các sự kiện tương tự xảy ra.

A situation in which one event causes a series of similar events to happen.

Ví dụ

Social media can create a domino effect in public opinion quickly.

Mạng xã hội có thể tạo ra hiệu ứng domino trong dư luận nhanh chóng.

The community did not expect a domino effect from the protest.

Cộng đồng không mong đợi hiệu ứng domino từ cuộc biểu tình.

Can you see how misinformation causes a domino effect in society?

Bạn có thấy thông tin sai lệch gây ra hiệu ứng domino trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domino effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domino effect

Không có idiom phù hợp