Bản dịch của từ Domino effect trong tiếng Việt
Domino effect

Domino effect (Idiom)
Social media can create a domino effect in public opinion quickly.
Mạng xã hội có thể tạo ra hiệu ứng domino trong dư luận nhanh chóng.
The community did not expect a domino effect from the protest.
Cộng đồng không mong đợi hiệu ứng domino từ cuộc biểu tình.
Can you see how misinformation causes a domino effect in society?
Bạn có thấy thông tin sai lệch gây ra hiệu ứng domino trong xã hội không?
Khái niệm "domino effect" chỉ hiện tượng mà một sự kiện nhỏ có thể dẫn đến một chuỗi sự kiện lớn hơn, tương tự như các quân domino ngã xuống khi một quân domino đầu tiên bị đổ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, "domino effect" có thể không phổ biến như một số thuật ngữ tương đồng trong tiếng Việt.
Cụm từ "domino effect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominus", có nghĩa là "chúa" hoặc "chủ nhân". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tác động dây chuyền, tương tự như các quân domino khi một quân bị đổ xuống sẽ làm cho các quân khác đổ theo. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế và tâm lý học, phản ánh cách sự kiện hoặc tình huống có thể gây ra hậu quả lan rộng và không thể kiểm soát.
Cụm từ "domino effect" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và tự nhiên, nơi nó mô tả một chuỗi các sự kiện liên tiếp có tác động qua lại. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội để chỉ sự lan truyền của hành vi, ý tưởng hoặc khủng hoảng từ một nguồn ban đầu, dẫn đến những hậu quả rộng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp