Bản dịch của từ Don't breathe a word trong tiếng Việt
Don't breathe a word

Don't breathe a word (Phrase)
Không nói cho ai biết về một sự thật hoặc một thông tin cụ thể.
To not tell anyone about a particular fact or piece of information.
She didn't breathe a word about the surprise party for John.
Cô ấy không nói một lời nào về bữa tiệc bất ngờ cho John.
He breathed a word about the secret meeting last week.
Anh ấy đã nói một lời về cuộc họp bí mật tuần trước.
Will you breathe a word about our plans to anyone?
Bạn có nói một lời nào về kế hoạch của chúng ta cho ai không?
Cụm từ "don't breathe a word" có nghĩa là không tiết lộ hoặc không nói về một thông tin nào đó, thường liên quan đến bí mật hoặc điều nhạy cảm. Đây là một thành ngữ thông dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn phong, ngữ cảnh sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp thân mật, thể hiện sự nghiêm trọng đối với việc giữ bí mật.
Cụm từ "don't breathe a word" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "breathe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spirare", có nghĩa là "thở". Câu này ngụ ý rằng ai đó không nên tiết lộ hoặc nói ra bất kỳ thông tin nào. Hiện tại, nghĩa của cụm từ này đã được phát triển thành một cách diễn đạt cụ thể để thể hiện sự kín tiếng hoặc giữ bí mật, phản ánh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin nhạy cảm trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "don't breathe a word" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS so với các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bí mật hoặc giữ kín thông tin, thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe có chủ đề về giao tiếp xã hội hoặc cá nhân. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa nói và văn học, thể hiện sự thận trọng trong việc chia sẻ thông tin nhạy cảm.