Bản dịch của từ Don't breathe a word trong tiếng Việt

Don't breathe a word

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Don't breathe a word (Phrase)

dˈoʊnt bɹˈið ə wɝˈd
dˈoʊnt bɹˈið ə wɝˈd
01

Không nói cho ai biết về một sự thật hoặc một thông tin cụ thể.

To not tell anyone about a particular fact or piece of information.

Ví dụ

She didn't breathe a word about the surprise party for John.

Cô ấy không nói một lời nào về bữa tiệc bất ngờ cho John.

He breathed a word about the secret meeting last week.

Anh ấy đã nói một lời về cuộc họp bí mật tuần trước.

Will you breathe a word about our plans to anyone?

Bạn có nói một lời nào về kế hoạch của chúng ta cho ai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/don't breathe a word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Don't breathe a word

Không có idiom phù hợp