Bản dịch của từ Don't hold your breath trong tiếng Việt
Don't hold your breath

Don't hold your breath (Idiom)
Đừng mong đợi một điều cụ thể nào đó sẽ xảy ra vì nó rất khó xảy ra.
Do not expect a particular thing to happen because it is very unlikely.
Don't hold your breath for an apology from him.
Đừng trông chờ lời xin lỗi từ anh ấy.
Don't hold your breath for immediate results in community projects.
Đừng trông chờ kết quả ngay lập tức trong các dự án cộng đồng.
Don't hold your breath for everyone to agree on the new initiative.
Đừng trông chờ mọi người đồng ý với sáng kiến mới.
Câu thành ngữ "don't hold your breath" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng người nói không nên chờ đợi một điều gì đó không chắc chắn sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra rất thấp. Câu này thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin tưởng vào khả năng xảy ra của một sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này đều giống nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu trong một số vùng.
Cụm từ "don't hold your breath" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị ý nghĩa rằng một điều gì đó khó xảy ra hoặc không chắc chắn. Nguyên gốc của nó liên quan đến hành động nín thở, mà thường được xem là một dấu hiệu chờ đợi kéo dài hoặc hồi hộp. Câu nói này xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh một nhận thức văn hóa về sự kiên nhẫn và thực tiễn trong đời sống thường nhật, với sự ẩn dụ cho kỳ vọng vào điều không chắc chắn.
Cụm từ "don't hold your breath" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc bình dân, thường được sử dụng để chỉ sự mong đợi điều gì đó sẽ không xảy ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, các cuộc trò chuyện thân mật hoặc các bài viết thể loại truyện tranh, nơi người nói muốn khuyên người khác không nên chờ đợi vô ích.