Bản dịch của từ Done it all trong tiếng Việt
Done it all

Done it all (Idiom)
Đã trải nghiệm mọi thứ có thể trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.
To have experienced everything possible in a particular field or area.
She has done it all in social activism.
Cô ấy đã trải qua tất cả trong hoạt động xã hội.
He hasn't done it all yet in social work.
Anh ấy chưa trải qua tất cả trong công việc xã hội.
Have they done it all in social causes?
Họ đã trải qua tất cả trong các vấn đề xã hội chưa?
Cụm từ "done it all" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả việc đã trải qua, thực hiện hoặc trải nghiệm mọi khía cạnh của một điều gì đó, thường là trong bối cảnh cuộc sống, sự nghiệp hoặc sở thích. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và thái độ của người nói, thường được thể hiện trong các bài hát, tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "done it all" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, trong đó "done" là phần quá khứ của động từ "do", xuất phát từ tiếng cổ "don" có nguồn gốc từ gốc Đức. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành tất cả các nhiệm vụ hoặc trải nghiệm. Sự phát triển nghĩa của cụm từ phản ánh cảm giác hoàn thành và sự tự hào về những gì đã đạt được trong cuộc sống.
Cụm từ "done it all" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự đã hoàn thành nhiều hoạt động hoặc trải nghiệm, thường trong các cuộc trò chuyện hay mô tả thành tựu cá nhân. Nó gợi nhớ đến cảm giác mãn nguyện và sự đa dạng trong trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp