Bản dịch của từ Doomed to failure trong tiếng Việt
Doomed to failure

Doomed to failure (Adjective)
Được định sẵn để thất bại; chắc chắn sẽ thất bại.
Destined to failure; certain to fail.
Many social projects are doomed to failure without proper funding and planning.
Nhiều dự án xã hội sẽ thất bại nếu không có tài trợ và kế hoạch.
The initiative was not doomed to failure; it had strong community support.
Sáng kiến này không bị định sẵn để thất bại; nó được cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ.
Trải qua một kết thúc hoặc số phận không thể tránh khỏi dẫn đến thất bại.
Experiencing an unavoidable end or fate that leads to failure.
The project was doomed to failure without proper funding and support.
Dự án đã bị định sẵn để thất bại nếu không có tài trợ và hỗ trợ.
Many believe that ignoring social issues is doomed to failure.
Nhiều người tin rằng việc phớt lờ các vấn đề xã hội sẽ thất bại.
Cụm từ "doomed to failure" diễn tả một trạng thái không thể tránh khỏi, trong đó một kế hoạch, dự án hoặc nỗ lực được dự đoán sẽ thất bại. Các yếu tố quyết định bao gồm thiếu chuẩn bị, tài nguyên không đủ hoặc hoàn cảnh không thuận lợi. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh tiếng "doomed" hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn.