Bản dịch của từ Doomed to failure trong tiếng Việt

Doomed to failure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doomed to failure (Adjective)

dˈumd tˈu fˈeɪljɚ
dˈumd tˈu fˈeɪljɚ
01

Được định sẵn để thất bại; chắc chắn sẽ thất bại.

Destined to failure; certain to fail.

Ví dụ

Many social projects are doomed to failure without proper funding and planning.

Nhiều dự án xã hội sẽ thất bại nếu không có tài trợ và kế hoạch.

The initiative was not doomed to failure; it had strong community support.

Sáng kiến này không bị định sẵn để thất bại; nó được cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ.

02

Trải qua một kết thúc hoặc số phận không thể tránh khỏi dẫn đến thất bại.

Experiencing an unavoidable end or fate that leads to failure.

Ví dụ

The project was doomed to failure without proper funding and support.

Dự án đã bị định sẵn để thất bại nếu không có tài trợ và hỗ trợ.

Many believe that ignoring social issues is doomed to failure.

Nhiều người tin rằng việc phớt lờ các vấn đề xã hội sẽ thất bại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doomed to failure/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.