Bản dịch của từ Doorbell trong tiếng Việt
Doorbell
Doorbell (Noun)
The doorbell rang loudly during the dinner party last night.
Cửa chuông reo to vào buổi tiệc tối qua.
She did not hear the doorbell because she was in the garden.
Cô ấy không nghe thấy cửa chuông vì cô ấy ở trong vườn.
Did you remember to install a new doorbell for your house?
Bạn có nhớ lắp đặt một cửa chuông mới cho nhà bạn không?
Cụm từ "doorbell" đề cập đến một thiết bị điện được đặt gần cửa ra vào, dùng để thông báo cho người trong nhà về sự có mặt của khách. Thiết bị này thường hoạt động bằng cách phát ra âm thanh khi người bên ngoài nhấn nút. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về mặt viết so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số vùng có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu. Trong cả hai ngữ cảnh, "doorbell" mang cùng một ý nghĩa và cách sử dụng chung.
Từ "doorbell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ: "door" (cửa) và "bell" (chuông). "Door" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dōr", trong khi "bell" xuất phát từ tiếng Anh cổ "belle", có gốc từ tiếng Latinh "campana". Ý nghĩa ban đầu của chuông cửa là một công cụ thông báo cho chủ nhà về sự có mặt của khách. Qua thời gian, tác dụng này vẫn được giữ nguyên, phản ánh sự giao tiếp xã hội qua lối vào của mỗi ngôi nhà.
Từ "doorbell" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được thấy trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả các tình huống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nhà cửa, tiện nghi sinh hoạt, hoặc các hoạt động xã hội đơn giản. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và tiếp xúc hàng ngày giữa con người, chẳng hạn như khi chờ đợi khách đến thăm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp