Bản dịch của từ Dork trong tiếng Việt

Dork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dork (Noun)

dˈɔɹk
dˈɔɹk
01

Một kẻ hèn hạ, kém xã hội.

A contemptible, socially inept person.

Ví dụ

He was often teased at school for being a dork.

Anh ta thường bị trêu chọc ở trường vì là một kẻ ngốc nghếch.

She avoided sitting with the dorks in the cafeteria.

Cô tránh ngồi cùng những kẻ ngốc nghếch ở quán ăn.

The dork's awkward behavior made others uncomfortable.

Hành vi vụng về của kẻ ngốc nghếch khiến người khác không thoải mái.

02

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ

He exposed his dork in public, causing embarrassment.

Anh ấy đã phơi bày dương vật của mình trước công chúng, gây ra sự xấu hổ.

The comedian made a joke about a man's dork.

Người hài đã kể một câu chuyện về dương vật của một người đàn ông.

The movie featured a scene with a dork reference.

Bộ phim có một cảnh với sự nhắc đến về dương vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dork

Không có idiom phù hợp