Bản dịch của từ Dorsally trong tiếng Việt
Dorsally
Dorsally (Adverb)
She sat dorsally to the window during the IELTS speaking test.
Cô ấy ngồi phía sau cửa sổ trong bài thi nói IELTS.
He was advised not to speak dorsally about his personal life.
Anh ta được khuyên không nói về cuộc sống cá nhân phía sau.
Did you present your argument dorsally in the writing task?
Bạn đã trình bày lập luận phía trên trong bài viết không?
Họ từ
Từ "dorsally" là trạng từ chỉ hướng, có nguồn gốc từ từ "dorsal", thường được dùng để chỉ vị trí hoặc hướng ở mặt lưng hoặc phía trên của một cơ thể, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "dorsally" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay cấu trúc. Từ này có ứng dụng phong phú trong các lĩnh vực như sinh học, y học và động vật học.
Từ "dorsally" có nguồn gốc từ từ Latin "dorsalis", có nghĩa là "thuộc về lưng". Trong tiếng Latin, "dorsum" mang nghĩa "lưng", chỉ phần phía sau của cơ thể. Lịch sử phát triển của từ này được ghi nhận trong các lĩnh vực như sinh học và giải phẫu, nơi nó mô tả vị trí hay hướng của các cấu trúc trong cơ thể sinh vật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc sử dụng từ này để chỉ các đặc điểm cấu trúc vị trí liên quan đến lưng trong các nghiên cứu sinh học và y học.
Từ "dorsally" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc giải phẫu. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và y học để chỉ vị trí hoặc hướng ở mặt lưng của cơ thể, thể hiện tính chính xác trong các mô tả kỹ thuật.