Bản dịch của từ Dorsoventral trong tiếng Việt
Dorsoventral

Dorsoventral (Adjective)
The dorsoventral axis influences how we perceive social interactions.
Trục lưng bụng ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận tương tác xã hội.
Social structures do not always follow a dorsoventral pattern.
Cấu trúc xã hội không phải lúc nào cũng theo mô hình lưng bụng.
Does the dorsoventral orientation affect our social behaviors?
Liệu định hướng lưng bụng có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "dorsoventral" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "dorso" có nghĩa là lưng và "ventral" có nghĩa là bụng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học để mô tả sự phát triển hoặc cấu trúc của cơ thể theo chiều từ lưng đến bụng. Trong ngữ cảnh động vật học và sinh lý học, "dorsoventral" giúp phân tích sự hình thành và chức năng của các mô hoặc cơ quan nằm trên trục này. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "dorsoventral" được hình thành từ hai thành phần gốc tiếng Latin: "dorsum" (lưng) và "ventralis" (bụng). Gốc từ này khởi đầu trong bối cảnh sinh học để miêu tả phương diện cơ thể nằm giữa lưng và bụng. Sự kết hợp của hai yếu tố này làm nổi bật sự đối lập trong cấu trúc cơ thể, từ đó, "dorsoventral" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và y học, chỉ tình trạng, phương diện hay cấu trúc liên quan đến cả mặt lưng và mặt bụng.
Từ "dorsoventral" được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt trong nghiên cứu cấu trúc cơ thể và vị trí giải phẫu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên. Từ này thường xuất hiện khi mô tả vị trí tương đối của các phần của cơ thể động vật hoặc thực vật, hoặc trong nghiên cứu về sự phát triển và hình thành của các loại hình cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp