Bản dịch của từ Dorsoventral trong tiếng Việt
Dorsoventral
Adjective
Dorsoventral (Adjective)
Ví dụ
The dorsoventral axis influences how we perceive social interactions.
Trục lưng bụng ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận tương tác xã hội.
Social structures do not always follow a dorsoventral pattern.
Cấu trúc xã hội không phải lúc nào cũng theo mô hình lưng bụng.
Does the dorsoventral orientation affect our social behaviors?
Liệu định hướng lưng bụng có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dorsoventral
Không có idiom phù hợp