Bản dịch của từ Doses trong tiếng Việt

Doses

Noun [U/C] Noun [C]

Doses(Noun)

dˈoʊsɪz
dˈoʊsɪz
01

Một phần được đo lường của một loại thuốc hoặc dược phẩm.

A measured portion of a medication or drug.

Ví dụ
He takes daily doses of vitamins to stay healthy.Anh ấy uống liều vitamin hàng ngày để duy trì sức khỏe.
She avoids taking large doses of caffeine before bedtime.Cô ấy tránh uống liều lớn caffeine trước khi đi ngủ.
02

Một lượng cụ thể của bất kỳ thứ gì, đặc biệt được coi là một đơn vị.

A specified quantity of anything especially regarded as a unit.

Ví dụ
He took three doses of medicine before going to bed.Anh ấy uống ba liều thuốc trước khi đi ngủ.
She never forgets to take her daily doses of vitamins.Cô ấy không bao giờ quên uống liều vitamin hàng ngày của mình.
03

Một lượng chất được dùng tại một thời điểm, đặc biệt là cho mục đích y tế.

An amount of a substance given at one time especially for medical purposes.

Ví dụ
She took multiple doses of medicine to treat her illness.Cô ấy đã uống nhiều liều thuốc để chữa bệnh.
He should not skip any doses of the prescribed medication.Anh ta không nên bỏ qua bất kỳ liều thuốc nào được kê đơn.

Doses(Noun Countable)

dˈoʊsɪz
dˈoʊsɪz
01

Một hành động duy nhất tiêu thụ một thứ gì đó với số lượng được đo lường.

A single act of consuming something in measured quantity.

Ví dụ
She takes small doses of caffeine to stay awake during study sessions.Cô ấy uống liều lượng nhỏ của caffeine để tỉnh táo trong các buổi học.
He avoids large doses of sugar to maintain a healthy lifestyle.Anh ấy tránh uống liều lượng lớn đường để duy trì lối sống lành mạnh.
02

Việc uống thuốc hoặc nhận điều trị.

An occurrence of taking medicine or receiving a treatment.

Ví dụ
She took three doses of antibiotics for her infection.Cô ấy uống ba liều kháng sinh cho cơn nhiễm trùng của mình.
He didn't follow the prescribed doses, so he didn't get better.Anh ấy không tuân thủ liều lượng được chỉ định, vì vậy anh ấy không khỏe hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doses/

Từ "doses" trong tiếng Anh chỉ định lượng thuốc hoặc chất dinh dưỡng được cung cấp tại một thời điểm cụ thể. Dạng số nhiều của "dose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học để chỉ ra lượng cần thiết cho điều trị hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm thường nằm ở âm đầu trong tiếng Anh Anh.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.