Bản dịch của từ Dossier trong tiếng Việt

Dossier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dossier (Noun)

dˌɔsiˈeɪ
dˈɑsiˌeɪ
01

Một tập hợp các tài liệu về một người, sự kiện hoặc chủ đề cụ thể.

A collection of documents about a particular person event or subject.

Ví dụ

The social worker compiled a dossier on the homeless man.

Người làm công việc xã hội đã tổng hợp một bộ hồ sơ về người đàn ông vô gia cư.

The organization keeps a dossier of each member's background information.

Tổ chức lưu trữ một bộ hồ sơ về thông tin lý lịch của mỗi thành viên.

The police detective reviewed the suspect's dossier for evidence.

Thám tử cảnh sát đã xem xét hồ sơ của nghi can để tìm bằng chứng.

Dạng danh từ của Dossier (Noun)

SingularPlural

Dossier

Dossiers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dossier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dossier

Không có idiom phù hợp