Bản dịch của từ Dossier trong tiếng Việt
Dossier

Dossier (Noun)
Một tập hợp các tài liệu về một người, sự kiện hoặc chủ đề cụ thể.
A collection of documents about a particular person event or subject.
The social worker compiled a dossier on the homeless man.
Người làm công việc xã hội đã tổng hợp một bộ hồ sơ về người đàn ông vô gia cư.
The organization keeps a dossier of each member's background information.
Tổ chức lưu trữ một bộ hồ sơ về thông tin lý lịch của mỗi thành viên.
The police detective reviewed the suspect's dossier for evidence.
Thám tử cảnh sát đã xem xét hồ sơ của nghi can để tìm bằng chứng.
Dạng danh từ của Dossier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dossier | Dossiers |
Họ từ
Từ "dossier" có nghĩa là một tập hồ sơ hoặc tài liệu chứa thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, hành chính và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), đồng thời phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "dossier" thường được áp dụng nhiều hơn trong tiếng Pháp và các ngữ cảnh formal ở các quốc gia nói tiếng Anh, mang ý nghĩa về sự thu thập và tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống.
Từ "dossier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được cấu thành từ "doss" (có nghĩa là lưng) và hậu tố "-ier", chỉ nơi chứa đựng thông tin. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ thân phận của một tập tài liệu hay hồ sơ liên quan đến một cá nhân hoặc một sự kiện. Qua thời gian, "dossier" đã trở thành từ chuyên ngành trong lĩnh vực hành chính và pháp lý để chỉ các tài liệu, hồ sơ chính thức, thể hiện mối liên hệ giữa thông tin và việc hành chính.
Từ "dossier" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc, nơi người thí sinh thường phải xử lý tài liệu hoặc báo cáo. Trong ngữ cảnh khác, "dossier" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, nghiên cứu và quản lý, khi đề cập đến tập hợp tài liệu liên quan đến một cá nhân hoặc một vụ việc cụ thể. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tập trung vào thông tin chi tiết và bối cảnh nghiên cứu sâu rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp