Bản dịch của từ Dost trong tiếng Việt
Dost

Dost (Verb)
(cổ) ngôi thứ hai số ít hiện tại đơn biểu thị việc làm.
Archaic secondperson singular simple present indicative of do.
Thou dost support many social causes, like education and health.
Ngươi hỗ trợ nhiều nguyên nhân xã hội, như giáo dục và sức khỏe.
Thou dost not ignore the needs of the community.
Ngươi không phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.
Dost thou believe in social justice for all citizens?
Ngươi có tin vào công bằng xã hội cho tất cả công dân không?
"Dost" là một từ cổ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "do" trong tiếng Anh Trung cổ, thường được sử dụng để chỉ một người bạn hoặc người thân thiết. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Ở các văn cảnh khác nhau, "dost" có thể biểu thị sự thân mật hoặc gần gũi hơn so với các từ "friend" hay "buddy". Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "dost" xuất phát từ tiếng Ba Tư "dost" có nghĩa là bạn bè. Gốc từ này được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, thể hiện mối quan hệ thân tình giữa con người. Trong văn hóa các nước sử dụng tiếng Ba Tư và Ấn Độ, "dost" không chỉ đơn thuần là bạn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng của tình bạn trong các xã hội khác nhau, từ quá khứ đến hiện tại.
Từ "dost" không phổ biến trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, vì nó thuộc về ngôn ngữ cổ điển hoặc văn học, chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm tiếng Anh cổ hoặc trong văn hóa dân gian, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến tình bạn hay tình bạn thân thiết. Trong các tình huống hiện đại, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc trong những cuộc thảo luận về văn hóa mà nhấn mạnh tính thân thiết, nhưng không thường gặp trong ngữ cảnh hằng ngày hoặc giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp