Bản dịch của từ Dotage trong tiếng Việt
Dotage

Dotage (Noun)
Many elderly people experience dotage and need assistance in daily activities.
Nhiều người cao tuổi trải qua tuổi già và cần trợ giúp trong hoạt động hàng ngày.
In dotage, my grandfather often forgets names and important dates.
Trong tuổi già, ông tôi thường quên tên và những ngày quan trọng.
Is dotage a common issue for seniors in our community?
Tuổi già có phải là vấn đề phổ biến cho người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Dotage" là một từ tiếng Anh có nghĩa chỉ trạng thái lão suy, đặc biệt là liên quan đến sự giảm sút trí tuệ ở người cao tuổi. Từ này thường được sử dụng để chỉ những biểu hiện của sự ngu ngơ, không còn minh mẫn, thường trong ngữ cảnh liên quan đến tình cảm hay động lực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dotage" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, thường được dùng để chỉ tình trạng tinh thần của người lớn tuổi.
Từ "dotage" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dote", có nguồn gốc từ từ Latinh "dāre", nghĩa là "cho" hay "ban tặng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái của những người già yếu, đặc biệt là khi họ trở nên khờ dại hoặc mất đi khả năng tư duy sắc bén. Sự liên kết giữa giai đoạn tuổi tác và khả năng nhận thức thể hiện rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ, ám chỉ đến sự suy giảm trí tuệ trong tuổi già.
Từ "dotage" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý suy giảm của người già, thường liên quan đến sự mất khả năng tư duy minh mẫn. Trong các tình huống khác, "dotage" thường xuất hiện trong văn học hoặc thảo luận về sức khỏe tâm thần, nhằm nhấn mạnh sự suy yếu trí tuệ do tuổi tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp