Bản dịch của từ Dote upon trong tiếng Việt

Dote upon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dote upon (Verb)

doʊt əpˈɑn
doʊt əpˈɑn
01

Yêu một ai đó rất nhiều, thường xuyên để bạn mù quáng trước lỗi lầm của họ.

To love someone very much often so that you are blind to their faults.

Ví dụ

Many parents dote upon their children, ignoring their mistakes and flaws.

Nhiều bậc phụ huynh yêu thương con cái, bỏ qua sai lầm và khuyết điểm.

She does not dote upon her friends, as she values honesty.

Cô ấy không yêu thương bạn bè mù quáng, vì cô ấy coi trọng sự trung thực.

Do grandparents often dote upon their grandchildren without seeing their faults?

Ông bà có thường yêu thương cháu mà không thấy khuyết điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dote upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dote upon

Không có idiom phù hợp