Bản dịch của từ Dote upon trong tiếng Việt
Dote upon

Dote upon (Verb)
Many parents dote upon their children, ignoring their mistakes and flaws.
Nhiều bậc phụ huynh yêu thương con cái, bỏ qua sai lầm và khuyết điểm.
She does not dote upon her friends, as she values honesty.
Cô ấy không yêu thương bạn bè mù quáng, vì cô ấy coi trọng sự trung thực.
Do grandparents often dote upon their grandchildren without seeing their faults?
Ông bà có thường yêu thương cháu mà không thấy khuyết điểm không?
Cụm từ "dote upon" có nghĩa là dành sự yêu thương quá mức, đặc biệt là đối với trẻ em hoặc những người thân yêu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi nuông chiều, chăm sóc một cách thái quá. Trong tiếng Anh, "dote" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và văn chương, phản ánh tình cảm sâu sắc và sự chăm sóc cẩn thận.
Cụm từ "dote upon" có nguồn gốc từ động từ "dote", bắt nguồn từ tiếng Latinh "dotes", có nghĩa là "tình yêu" hay "sự chăm sóc". Trong tiếng Pháp cổ, "doter" mang nghĩa "mê mẩn" hay "yêu quý". Từ thế kỷ 16, "dote" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa yêu mến, thường là một cách mù quáng hoặc thừa thãi. Ngày nay, "dote upon" chỉ hành động thể hiện sự yêu thương hoặc chăm sóc một cách thái quá cho ai đó.
Cụm từ "dote upon" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi người thí sinh có thể thể hiện sự nuông chiều hoặc yêu thương đối với ai đó. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và giao tiếp hàng ngày nhằm diễn tả cảm xúc yêu thương thái quá, thường liên quan đến gia đình, bạn bè hoặc thú cưng. Việc sử dụng từ này có thể giúp tăng cường độ chính xác và biểu cảm trong ngôn ngữ.