Bản dịch của từ Doth trong tiếng Việt
Doth

Doth (Verb)
(cổ) ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị việc làm.
Archaic thirdperson singular simple present indicative of do.
He doth support local artists in the community art fair.
Anh ấy ủng hộ các nghệ sĩ địa phương trong hội chợ nghệ thuật cộng đồng.
She doth not attend social events regularly in our town.
Cô ấy không tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên ở thị trấn chúng ta.
Doth she enjoy participating in community service activities?
Cô ấy có thích tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Từ "doth" là một dạng cổ của động từ "do", phổ biến trong tiếng Anh thế kỷ 17, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca và văn chương. Nó chủ yếu được dùng trong ngôi thứ ba số ít, đồng nghĩa với "does" trong tiếng Anh hiện đại. Hình thức này không còn phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ngày nay, nhưng vẫn được bảo tồn trong các tác phẩm văn học cổ điển như của Shakespeare, tạo ra sự khác biệt trong ngữ nghĩa và tông điệu so với các cách diễn đạt hiện đại.
Từ "doth" có nguồn gốc từ động từ bất quy tắc "do", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "don" hay "dōn", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tun". "Doth" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học cổ điển nhằm thể hiện sự trang trọng hoặc mang tính cổ xưa. Hiện nay, từ này ít xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại nhưng vẫn được công nhận trong các tác phẩm của Shakespeare và các văn bản cổ truyền khác, phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trang trọng trong quá khứ.
Từ "doth" là một hình thức cổ xưa của động từ "do", thường thấy trong văn học tiếng Anh cổ và các tác phẩm của William Shakespeare. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn phần thi do tính chất cổ điển của nó. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề văn học hoặc khi thảo luận về ngôn ngữ và văn phong của thế kỷ 16-17. Thông thường, "doth" được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp