Bản dịch của từ Doting trong tiếng Việt
Doting

Doting (Adjective)
Cực kỳ thích một ai đó và không phê bình; ngưỡng mộ.
Extremely and uncritically fond of someone; adoring.
She is a doting mother to her three children.
Cô ấy là một người mẹ doting với ba đứa trẻ của mình.
The doting grandparents spoil their grandchildren with love and gifts.
Những ông bà doting chiều chuộng cháu bằng tình yêu và quà tặng.
He is a doting husband, always putting his wife's needs first.
Anh ấy là một người chồng doting, luôn đặt nhu cầu của vợ trước hết.
Doting (Verb)
Hãy cực kỳ yêu thích và không phê phán.
Be extremely and uncritically fond of.
She is doting on her newborn baby.
Cô ấy đang yêu thương con mới sinh của mình.
He enjoys doting over his grandchildren.
Anh ấy thích chăm sóc cháu bên cạnh.
The doting parents showered their child with love.
Những bậc cha mẹ yêu thương đã tặng con mình tình yêu.
Dạng động từ của Doting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doting |
Họ từ
Từ "doting" có nghĩa là thể hiện tình cảm thái quá hoặc vô điều kiện đối với ai đó, thường là trẻ em hoặc người thân yêu. Từ này có nguồn gốc từ động từ "dote", có nghĩa là yêu thương hoặc chăm sóc với sự dịu dàng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "doting" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "o".
Từ "doting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dot", có nghĩa là "yêu thương" hay "chăm sóc". Nguồn gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ từ "dotes", biểu thị cho sự yêu thương và chăm sóc thái quá. Trong tiếng Anh hiện đại, "doting" được sử dụng để mô tả hành động yêu thương, chăm sóc mù quáng, thường gắn liền với cha mẹ hoặc ông bà dành cho con cái hoặc cháu chắt, qua đó phản ánh sự phát triển về mặt ngữ nghĩa từ yêu thương sang sự yêu thương thái quá, không lý trí.
Từ "doting" được sử dụng ít trong các thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong bài viết và bài nói, thể hiện sự chăm sóc và yêu thương thái quá của một người đối với người khác, thường là trẻ em hoặc người thân yêu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "doting" thường được áp dụng để mô tả hành vi của ông bà đối với cháu, hay cha mẹ đối với con cái, thể hiện sự nồng ấm và ân cần trong mối quan hệ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp