Bản dịch của từ Doting trong tiếng Việt

Doting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doting (Adjective)

dˈoʊɾɪŋ
dˈoʊɾɪŋ
01

Cực kỳ thích một ai đó và không phê bình; ngưỡng mộ.

Extremely and uncritically fond of someone; adoring.

Ví dụ

She is a doting mother to her three children.

Cô ấy là một người mẹ doting với ba đứa trẻ của mình.

The doting grandparents spoil their grandchildren with love and gifts.

Những ông bà doting chiều chuộng cháu bằng tình yêu và quà tặng.

He is a doting husband, always putting his wife's needs first.

Anh ấy là một người chồng doting, luôn đặt nhu cầu của vợ trước hết.

Doting (Verb)

<