Bản dịch của từ Doting trong tiếng Việt

Doting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doting (Adjective)

dˈoʊɾɪŋ
dˈoʊɾɪŋ
01

Cực kỳ thích một ai đó và không phê bình; ngưỡng mộ.

Extremely and uncritically fond of someone; adoring.

Ví dụ

She is a doting mother to her three children.

Cô ấy là một người mẹ doting với ba đứa trẻ của mình.

The doting grandparents spoil their grandchildren with love and gifts.

Những ông bà doting chiều chuộng cháu bằng tình yêu và quà tặng.

He is a doting husband, always putting his wife's needs first.

Anh ấy là một người chồng doting, luôn đặt nhu cầu của vợ trước hết.

Doting (Verb)

dˈoʊɾɪŋ
dˈoʊɾɪŋ
01

Hãy cực kỳ yêu thích và không phê phán.

Be extremely and uncritically fond of.

Ví dụ

She is doting on her newborn baby.

Cô ấy đang yêu thương con mới sinh của mình.

He enjoys doting over his grandchildren.

Anh ấy thích chăm sóc cháu bên cạnh.

The doting parents showered their child with love.

Những bậc cha mẹ yêu thương đã tặng con mình tình yêu.

Dạng động từ của Doting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Doting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doting

Không có idiom phù hợp