Bản dịch của từ Adoring trong tiếng Việt
Adoring

Adoring (Verb)
The community adoringly supported the local charity event.
Cộng đồng đã nhiệt liệt ủng hộ sự kiện từ thiện ở địa phương.
He adores his social media followers for their unwavering support.
Anh ấy yêu mến những người theo dõi trên mạng xã hội vì sự ủng hộ không ngừng nghỉ của họ.
The group adores their leader for his inspiring speeches.
Nhóm ngưỡng mộ người lãnh đạo của họ vì những bài phát biểu đầy cảm hứng của anh ấy.
Dạng động từ của Adoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adoring |
Adoring (Adjective)
Thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ lớn lao.
Showing great love and admiration.
She has an adoring fan base on social media platforms.
Cô ấy có một lượng người hâm mộ yêu mến trên các nền tảng mạng xã hội.
The adoring crowd cheered for their favorite celebrity at the event.
Đám đông yêu mến đã cổ vũ cho người nổi tiếng yêu thích của họ tại sự kiện.
Their adoring relationship was evident in every social media post.
Mối quan hệ yêu mến của họ thể hiện rõ trong mọi bài đăng trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "adoring" là một tính từ diễn tả cảm giác yêu thương sâu sắc và tôn kính đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả kiểu tình cảm mạnh mẽ, chân thành, như trong "adoring fans" (những fan hâm mộ yêu quý). Từ "adoring" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, hình thức viết hay phát âm, và thường được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự thay đổi nào về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "adoring" bắt nguồn từ động từ La-tinh "adorare", có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "tôn kính". Trong quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, mang theo hàm nghĩa thể hiện cảm xúc trìu mến sâu sắc đối với một cá nhân, vật thể hoặc ý tưởng. Sự kết hợp giữa nghĩa "tôn kính" và "yêu thương" đã hình thành nên cách sử dụng hiện tại, biểu thị sự ngưỡng mộ chân thành và sâu sắc.
Từ "adoring" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực trong tình cảm cá nhân hoặc mối quan hệ. Trong phần Đọc và Viết, "adoring" thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc các bài luận về tâm lý học. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự yêu mến, như giữa cha mẹ và con cái, hoặc trong tình yêu lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



