Bản dịch của từ Double bill trong tiếng Việt
Double bill

Double bill (Noun)
The theater offered a double bill of Shakespeare plays last weekend.
Nhà hát đã cung cấp một chương trình kép các vở kịch của Shakespeare cuối tuần trước.
The double bill at the festival did not attract many visitors.
Chương trình kép tại lễ hội không thu hút nhiều du khách.
Did you enjoy the double bill of movies last night?
Bạn có thích chương trình kép phim tối qua không?
Double bill (Verb)
The theater will double bill two popular shows next weekend.
Nhà hát sẽ tổ chức hai buổi diễn nổi tiếng vào cuối tuần tới.
They did not double bill the concerts this year due to scheduling.
Họ đã không tổ chức hai buổi hòa nhạc vào năm nay vì lịch trình.
Will the festival double bill local bands this summer?
Liệu lễ hội có tổ chức hai ban nhạc địa phương vào mùa hè này không?
Từ "double bill" chỉ một buổi biểu diễn nghệ thuật, thường là phim hoặc kịch, trong đó có hai chương trình hoặc bộ phim trình chiếu cùng một lúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh rạp chiếu phim, nơi khán giả có thể xem hai tác phẩm liên tiếp với một vé. Trong tiếng Anh Mỹ, "double feature" cũng được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, "double bill" nhấn mạnh sự kiện trình diễn trực tiếp hơn.
Thuật ngữ "double bill" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "double" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplus", nghĩa là "gấp đôi", và "bill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "billa", có nghĩa là "tờ giấy" hoặc "thông báo". Lịch sử khái niệm này liên quan đến việc trình chiếu hai chương trình hoặc phim trong cùng một buổi diễn. Ngày nay, "double bill" được sử dụng để chỉ việc cung cấp hai sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện cho khán giả, nhấn mạnh tính tiết kiệm và sự phong phú của trải nghiệm.
Cụm từ "double bill" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, đặc biệt là trong lĩnh vực điện ảnh và âm nhạc, để chỉ một sự kiện trình chiếu hai bộ phim hoặc hai buổi biểu diễn khác nhau trong cùng một buổi tối. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít khi được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về trải nghiệm văn hóa và giải trí trong phần Speaking và Writing. Các thí sinh thường cần thể hiện khả năng mô tả các hoạt động giải trí đa dạng, do đó hiểu và sử dụng "double bill" có thể làm tăng tính phong phú của bài nói và viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp