Bản dịch của từ Double feature trong tiếng Việt
Double feature

Double feature (Idiom)
Buổi chiếu phim gồm hai bộ phim với giá một bộ phim.
A cinema presentation of two films for the price of one.
I enjoyed the double feature at the movie theater last night.
Tôi đã thích thú với chương trình đặc biệt ở rạp chiếu phim tối qua.
She didn't want to watch the double feature due to time constraints.
Cô ấy không muốn xem chương trình đặc biệt vì hạn chế thời gian.
Did you catch the double feature with Tom and Sarah last weekend?
Bạn đã xem chương trình đặc biệt với Tom và Sarah cuối tuần trước chưa?
Thuật ngữ "double feature" chỉ một chương trình trình chiếu phim bao gồm hai bộ phim được phát sóng liên tiếp. Trong bối cảnh điện ảnh, khái niệm này thường được áp dụng trong các rạp chiếu phim mà khán giả có thể xem cả hai phim với một mức giá vé duy nhất. Sự khác biệt trong sử dụng giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở thông lệ trình chiếu, miền Bắc Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Vương quốc Anh, thuật ngữ này ít được biết đến và có thể được thay thế bởi các thuật ngữ khác liên quan đến lễ hội phim.
Thuật ngữ "double feature" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó được xây dựng từ các từ đã có gốc Latinh. Trong đó, "double" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dobel" và tiếng Latin "duplus", có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "hai lần". Từ "feature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Khái niệm này xuất hiện vào thập niên 1910 trong ngành công nghiệp điện ảnh, chỉ việc trình chiếu hai bộ phim liên tiếp, phản ánh sự phát triển của văn hóa giải trí và nhu cầu về nội dung phong phú hơn cho khán giả.
Cụm từ "double feature" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và nói. Trong các tình huống bình thường, nó thường được sử dụng trong điện ảnh để chỉ hai bộ phim được trình chiếu liên tiếp trong một buổi xem. Cụm từ này có thể liên quan đến các sự kiện văn hóa, quảng cáo phim, và trải nghiệm giải trí. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, tần suất sử dụng của nó vẫn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp