Bản dịch của từ Double talk trong tiếng Việt
Double talk
Double talk (Phrase)
Ngôn ngữ cố ý gây nhầm lẫn, lừa đảo hoặc không thành thật.
Language that is intentionally confusing deceptive or insincere.
Her double talk made it hard to understand her true intentions.
Lời nói ngang trái của cô ấy làm cho việc hiểu được ý định thực sự của cô ấy trở nên khó khăn.
The politician's double talk left the audience feeling misled.
Lời nói ngang trái của chính trị gia khiến khán giả cảm thấy bị lừa dối.
In social interactions, honesty is valued over double talk.
Trong giao tiếp xã hội, sự trung thực được đánh giá cao hơn lời nói ngang trái.
"Double talk" là thuật ngữ chỉ cách diễn đạt mơ hồ hoặc không rõ ràng, thường nhằm gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người nghe. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Trong văn bản, "double talk" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại để chỉ những phát ngôn không thành thật hoặc lấp liếm. Thiết yếu, "double talk" thể hiện sự thiếu minh bạch trong giao tiếp.
Cụm từ "double talk" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "double" (gấp đôi) và "talk" (nói chuyện). Cụm từ này có nguồn gốc từ những năm 1940, thường được sử dụng để chỉ những lời nói có nghĩa mơ hồ, đôi khi nhằm lừa dối hoặc che giấu sự thật. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện cách mà ngôn ngữ có thể được sử dụng để thao túng cảm xúc và suy nghĩ của người nghe, thường khiến họ khó phân biệt được sự thật và dối trá.
Thuật ngữ "double talk" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Được định nghĩa là cách nói lấp lửng hoặc mơ hồ nhằm che giấu ý nghĩa thật sự, từ này thường được dùng trong các tình huống chính trị, thương mại hoặc giao tiếp xã hội để chỉ sự mập mờ trong thông điệp. Ngữ cảnh này phản ánh sự phức tạp trong tương tác con người và cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của ngôn ngữ trong các mối quan hệ, đặc biệt trong bất đồng quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp