Bản dịch của từ Double truck trong tiếng Việt
Double truck
Noun [U/C]

Double truck(Noun)
dˈʌbl tɹək
dˈʌbl tɹək
Ví dụ
02
Trong in ấn, một kiểu bố cục gồm hai trang đặt cạnh nhau.
In printing, a layout consisting of two pages side-by-side.
Ví dụ
03
Một chiếc xe tải cỡ lớn được thiết kế để vận chuyển hàng hóa.
A heavy-duty vehicle designed for transporting goods.
Ví dụ
