Bản dịch của từ Double truck trong tiếng Việt
Double truck
Noun [U/C]

Double truck (Noun)
dˈʌbl tɹək
dˈʌbl tɹək
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong in ấn, một kiểu bố cục gồm hai trang đặt cạnh nhau.
In printing, a layout consisting of two pages side-by-side.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc xe tải cỡ lớn được thiết kế để vận chuyển hàng hóa.
A heavy-duty vehicle designed for transporting goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Double truck
Không có idiom phù hợp