Bản dịch của từ Doubleness trong tiếng Việt
Doubleness

Doubleness (Noun)
Chất lượng bao gồm hai phần hoặc yếu tố.
The quality of consisting of two parts or elements.
Doubleness in society can create both opportunities and challenges.
Sự đôi lưng trong xã hội có thể tạo ra cơ hội và thách thức.
Not everyone is comfortable with the doubleness of social expectations.
Không phải ai cũng thoải mái với sự đôi lưng của mong đợi xã hội.
Does doubleness in social norms affect individual behavior in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, sự đôi lưng trong các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến hành vi cá nhân không?
Doubleness (Noun Uncountable)
Doubleness can be seen in the contrasting views on social issues.
Sự đôi lần có thể thấy trong các quan điểm đối lập về vấn đề xã hội.
There is no doubleness in the community's unanimous support for equality.
Không có sự đôi lần trong sự ủng hộ đồng lòng của cộng đồng cho sự bình đẳng.
Is doubleness a common theme in the discussions about social progress?
Liệu sự đôi lần có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về tiến bộ xã hội không?
"Doubleness" là một danh từ chỉ trạng thái, tính chất của việc có hai khía cạnh hoặc bản chất khác nhau trong một sự vật, hiện tượng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, văn học, hoặc tâm lý học để diễn tả sự mâu thuẫn hoặc sự phân chia của bản chất con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "doubleness"; cả hai đều mang nghĩa tương tự và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "doubleness" có nguồn gốc từ gốc Latin "duplex", có nghĩa là "hai lần" hoặc "gấp đôi". Từ này kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc tính chất. Xuất hiện vào thế kỷ 15, "doubleness" không chỉ ám chỉ tính chất vật lý của sự vật có hai phần mà còn mở rộng sang ý nghĩa biểu tượng, như sự phân thân trong tâm lý hoặc sự mâu thuẫn trong hành động, phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong bản chất con người.
Từ "doubleness" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và phân tích tính cách, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả các khía cạnh trái ngược trong tính cách hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "doubleness" thường liên quan đến các nghiên cứu về tâm lý học, triết học và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp