Bản dịch của từ Doucet trong tiếng Việt

Doucet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doucet (Noun)

01

(lỗi thời ngoại trừ trong tiếng địa phương) một món ăn có đường.

Obsolete except in dialects a sweetened dish.

Ví dụ

Many families enjoy doucet during special social gatherings and celebrations.

Nhiều gia đình thưởng thức doucet trong các buổi tụ họp xã hội đặc biệt.

Doucet is not commonly served in modern social events anymore.

Doucet không còn được phục vụ trong các sự kiện xã hội hiện đại nữa.

Is doucet still popular in any social communities today?

Doucet vẫn phổ biến trong cộng đồng xã hội nào hôm nay không?

02

(số nhiều) tinh hoàn hươu.

In the plural deer testicles.

Ví dụ

Doucet are considered a delicacy in some cultures, like in Canada.

Doucet được coi là một món ăn đặc sản ở một số nền văn hóa, như ở Canada.

Many people do not eat doucet due to ethical concerns.

Nhiều người không ăn doucet vì lý do đạo đức.

Are doucet popular in traditional dishes across different regions?

Doucet có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở các vùng khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doucet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doucet

Không có idiom phù hợp