Bản dịch của từ Dovishness trong tiếng Việt
Dovishness

Dovishness (Noun)
The dovishness of the council helped promote peaceful community discussions.
Sự ôn hòa của hội đồng đã giúp thúc đẩy các cuộc thảo luận cộng đồng hòa bình.
The mayor's dovishness did not prevent protests from occurring last year.
Sự ôn hòa của thị trưởng không ngăn cản các cuộc biểu tình xảy ra năm ngoái.
Is the dovishness of local leaders influencing social harmony in our city?
Liệu sự ôn hòa của các nhà lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong thành phố chúng ta không?
The dovishness of Senator Smith influenced the new social policy proposals.
Sự ôn hòa của Thượng nghị sĩ Smith đã ảnh hưởng đến các đề xuất chính sách xã hội mới.
Voters did not appreciate the dovishness of the candidate during debates.
Cử tri không đánh giá cao sự ôn hòa của ứng cử viên trong các cuộc tranh luận.
Is dovishness important for politicians addressing social issues today?
Sự ôn hòa có quan trọng đối với các chính trị gia giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Dovishness" là một thuật ngữ trong kinh tế học và chính trị, dùng để chỉ thái độ hoặc chính sách ủng hộ việc giảm lãi suất hoặc các biện pháp kích thích kinh tế nhằm thúc đẩy tăng trưởng. Trong ngữ cảnh chính trị, "dovishness" thể hiện sự ủng hộ cho các biện pháp hòa bình hơn là quân sự. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: "dovish" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm cuối nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dovishness" xuất phát từ tiếng Anh "dove" (chim bồ câu), biểu thị cho sự hòa bình và ôn hòa. Nguyên gốc từ tiếng Latin "dova", có nghĩa là "con chim bồ câu", từ lâu đã tượng trưng cho những giá trị như hòa bình và hòa giải. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị và kinh tế để chỉ những chính sách hoặc quan điểm thiên về sự thỏa hiệp và không sử dụng lực lượng quân sự. Sự liên kết giữa hình ảnh chim bồ câu và khái niệm ôn hòa hiện nay phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "dovishness" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính và chính sách kinh tế. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh chuyên môn, như phân tích kinh tế hoặc chính sách tiền tệ, cho thấy nó thường liên quan đến quan điểm ưu tiên ổn định và tăng trưởng thay vì kiểm soát lạm phát. Situations liên quan đến quyết định chính trị hoặc chiến lược kinh tế cũng thường đề cập đến từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp