Bản dịch của từ Dovishness trong tiếng Việt

Dovishness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dovishness (Noun)

ˈdə.vɪ.ʃnəs
ˈdə.vɪ.ʃnəs
01

Trạng thái, chất lượng hoặc tình trạng ôn hòa.

The state quality or condition of being dovish.

Ví dụ

The dovishness of the council helped promote peaceful community discussions.

Sự ôn hòa của hội đồng đã giúp thúc đẩy các cuộc thảo luận cộng đồng hòa bình.

The mayor's dovishness did not prevent protests from occurring last year.

Sự ôn hòa của thị trưởng không ngăn cản các cuộc biểu tình xảy ra năm ngoái.

Is the dovishness of local leaders influencing social harmony in our city?

Liệu sự ôn hòa của các nhà lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong thành phố chúng ta không?

02

(chính trị) tình trạng trở thành chim bồ câu, trái ngược với diều hâu.

Politics the condition of being a dove as opposed to a hawk.

Ví dụ

The dovishness of Senator Smith influenced the new social policy proposals.

Sự ôn hòa của Thượng nghị sĩ Smith đã ảnh hưởng đến các đề xuất chính sách xã hội mới.

Voters did not appreciate the dovishness of the candidate during debates.

Cử tri không đánh giá cao sự ôn hòa của ứng cử viên trong các cuộc tranh luận.

Is dovishness important for politicians addressing social issues today?

Sự ôn hòa có quan trọng đối với các chính trị gia giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dovishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dovishness

Không có idiom phù hợp