Bản dịch của từ Downplay trong tiếng Việt
Downplay

Downplay (Verb)
She tends to downplay her achievements in front of others.
Cô ấy có xu hướng bagatel hơn thành tích của mình trước mọi người.
The media often downplays the impact of social media on society.
Truyền thông thường giảm nhẹ tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
He tends to downplay the importance of mental health awareness.
Anh ấy có xu hướng giảm nhẹ tầm quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.
Họ từ
Từ "downplay" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm thiểu tầm quan trọng hoặc nghiêm trọng của một sự việc hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc giao tiếp xã hội để chỉ việc cố tình tránh nhấn mạnh những vấn đề tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "downplay" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa ngữ cảnh cụ thể.
Từ "downplay" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "down" và "play". "Down" xuất phát từ tiếng Đức cổ "dūnan" với nghĩa là "giảm bớt", trong khi "play" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plicare", nghĩa là "gấp lại" hay "chơi". Từ thế kỷ 20, "downplay" đã được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của một sự việc, phản ánh sự điều chỉnh trong văn hóa giao tiếp nhằm tránh sự phóng đại.
Từ "downplay" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thường cần diễn đạt quan điểm một cách khéo léo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý và quảng cáo, khi người nói muốn giảm bớt tầm quan trọng của một vấn đề hoặc một tình huống cụ thể. Việc sử dụng từ này phản ánh sự tinh tế trong giao tiếp và khả năng quản lý ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp